1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,560,279,570 |
151,634,202,013 |
197,781,190,452 |
219,953,569,712 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,816,108,843 |
2,116,960,854 |
2,993,774,784 |
2,568,060,630 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,744,170,727 |
149,517,241,159 |
194,787,415,668 |
217,385,509,082 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
131,656,517,924 |
105,782,702,484 |
131,844,800,247 |
162,940,583,006 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
57,087,652,803 |
43,734,538,675 |
62,942,615,421 |
54,444,926,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,734,886,440 |
10,625,409,344 |
8,557,152,854 |
12,073,534,359 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,636,662,241 |
5,215,740,765 |
9,280,565,783 |
12,294,924,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,397,730,165 |
3,940,535,285 |
5,777,909,985 |
9,231,657,760 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,505,001,200 |
16,374,708,526 |
17,300,123,186 |
23,313,890,656 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,532,827,330 |
11,744,282,755 |
12,339,553,392 |
13,622,501,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,148,048,472 |
21,025,215,973 |
32,579,525,914 |
17,287,143,785 |
|
12. Thu nhập khác |
185,777,240 |
198,881,889 |
343,259,706 |
145,899,157 |
|
13. Chi phí khác |
179,410,396 |
27,849,720 |
105,246,733 |
689,211,981 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,366,844 |
171,032,169 |
238,012,973 |
-543,312,824 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,154,415,316 |
21,196,248,142 |
32,817,538,887 |
16,743,830,961 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,720,116,403 |
3,598,583,635 |
5,380,714,547 |
4,372,536,010 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-246,313,200 |
665,180,343 |
1,331,175,305 |
-1,092,220,391 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,680,612,113 |
16,932,484,164 |
26,105,649,035 |
13,463,515,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,211,934,020 |
16,516,274,197 |
25,689,532,861 |
12,986,988,553 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
468,678,093 |
416,209,967 |
416,116,174 |
476,526,789 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
567 |
291 |
412 |
212 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|