1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,032,627,654 |
217,160,893,635 |
174,510,552,918 |
191,560,279,570 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,616,593,603 |
14,174,535,669 |
3,925,039,895 |
2,816,108,843 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,416,034,051 |
202,986,357,966 |
170,585,513,023 |
188,744,170,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,978,753,025 |
150,065,466,381 |
124,198,265,940 |
131,656,517,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,437,281,026 |
52,920,891,585 |
46,387,247,083 |
57,087,652,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,680,951,773 |
17,336,889,944 |
16,756,315,037 |
23,734,886,440 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,873,380,784 |
7,284,328,500 |
11,433,985,906 |
10,636,662,241 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,252,703,425 |
7,227,530,558 |
11,394,654,408 |
10,397,730,165 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,666,140,964 |
20,890,759,189 |
22,301,569,689 |
18,505,001,200 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,294,159,542 |
10,761,723,930 |
14,273,135,608 |
10,532,827,330 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,284,551,509 |
31,320,969,910 |
15,134,870,917 |
41,148,048,472 |
|
12. Thu nhập khác |
222,631,491 |
466,787,950 |
25,139,365 |
185,777,240 |
|
13. Chi phí khác |
82,644,393 |
20,221,774 |
44,110,727 |
179,410,396 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,987,098 |
446,566,176 |
-18,971,362 |
6,366,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,424,538,607 |
31,767,536,086 |
15,115,899,555 |
41,154,415,316 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,109,437,074 |
7,431,826,931 |
3,496,095,789 |
8,720,116,403 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
281,884,308 |
-1,618,725,878 |
-417,755,350 |
-246,313,200 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,033,217,225 |
25,954,435,033 |
12,037,559,116 |
32,680,612,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,527,187,512 |
25,273,968,284 |
11,542,916,099 |
32,211,934,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
506,029,713 |
680,466,749 |
494,643,017 |
468,678,093 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
273 |
445 |
203 |
567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|