MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 183,229,284,244 180,649,135,178 219,939,747,768 185,736,861,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 440,391,668 1,359,792,443 1,003,070,863 449,082,382
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 182,788,892,576 179,289,342,735 218,936,676,905 185,287,778,761
4. Giá vốn hàng bán 139,853,463,829 134,760,221,532 155,287,980,309 137,406,841,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,935,428,747 44,529,121,203 63,648,696,596 47,880,936,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 14,301,606,568 15,755,273,984 93,392,136,798 18,301,934,058
7. Chi phí tài chính 12,239,570,432 9,994,012,741 13,386,684,290 17,230,361,536
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,621,597,436 9,333,929,819 8,488,252,720 8,812,162,969
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,262,254,011 30,784,171,111 38,049,244,809 26,709,551,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,078,473,566 11,427,267,214 11,248,075,529 12,265,497,894
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,656,737,306 8,078,944,121 94,356,828,766 9,977,459,908
12. Thu nhập khác 559,229,689 1,017,019,565 1,131,774,732 76,512,922
13. Chi phí khác 1,240,448,088 222,052,073 285,700,684 235,643,293
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -681,218,399 794,967,492 846,074,048 -159,130,371
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 975,518,907 8,873,911,613 95,202,902,814 9,818,329,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -283,037,462 3,342,596,131 12,258,035,925 2,311,227,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,737,769,653 63,831,556 -3,758,074,995 -238,374,978
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,479,213,284 5,467,483,926 86,702,941,884 7,745,477,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,975,892,410 5,769,096,433 86,655,573,377 7,101,906,989
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -503,320,874 -301,612,507 47,368,507 643,570,281
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -35 102 1,525 125
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.