1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,848,172,306 |
236,769,154,755 |
172,838,775,984 |
183,229,284,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,099,769,736 |
1,764,216,779 |
1,839,459,601 |
440,391,668 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,748,402,570 |
235,004,937,976 |
170,999,316,383 |
182,788,892,576 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,631,500,555 |
174,598,199,431 |
134,918,214,708 |
139,853,463,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,116,902,015 |
60,406,738,545 |
36,081,101,675 |
42,935,428,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,423,900,419 |
15,076,257,126 |
14,043,132,142 |
14,301,606,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,899,559,703 |
8,833,625,265 |
10,902,334,742 |
12,239,570,432 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,273,993,083 |
10,670,405,504 |
10,138,371,299 |
9,621,597,436 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,358,777,913 |
39,699,533,873 |
26,930,000,618 |
32,262,254,011 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,000,199,059 |
14,134,522,257 |
12,627,148,031 |
11,078,473,566 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-717,734,241 |
12,815,314,276 |
-335,249,574 |
1,656,737,306 |
|
12. Thu nhập khác |
220,204,316 |
267,854,925 |
227,399,663 |
559,229,689 |
|
13. Chi phí khác |
15,207,074 |
3,332,210,304 |
211,620,146 |
1,240,448,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
204,997,242 |
-3,064,355,379 |
15,779,517 |
-681,218,399 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-512,736,999 |
9,750,958,897 |
-319,470,057 |
975,518,907 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,756,861,187 |
3,814,427,555 |
2,503,225,339 |
-283,037,462 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,630,336 |
263,942,483 |
-135,110,718 |
3,737,769,653 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,259,967,850 |
5,672,588,859 |
-2,687,584,678 |
-2,479,213,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,622,953,094 |
6,039,833,653 |
-1,975,084,368 |
-1,975,892,410 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
362,985,244 |
-367,244,794 |
-712,500,310 |
-503,320,874 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-46 |
106 |
-35 |
-35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|