1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,268,596,684 |
189,848,172,306 |
236,769,154,755 |
172,838,775,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,691,972,713 |
2,099,769,736 |
1,764,216,779 |
1,839,459,601 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,576,623,971 |
187,748,402,570 |
235,004,937,976 |
170,999,316,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,704,362,171 |
141,631,500,555 |
174,598,199,431 |
134,918,214,708 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,872,261,800 |
46,116,902,015 |
60,406,738,545 |
36,081,101,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,497,050,889 |
15,423,900,419 |
15,076,257,126 |
14,043,132,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,361,143,160 |
16,899,559,703 |
8,833,625,265 |
10,902,334,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,096,562,553 |
9,273,993,083 |
10,670,405,504 |
10,138,371,299 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,359,949,714 |
34,358,777,913 |
39,699,533,873 |
26,930,000,618 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,784,938,166 |
11,000,199,059 |
14,134,522,257 |
12,627,148,031 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
863,281,649 |
-717,734,241 |
12,815,314,276 |
-335,249,574 |
|
12. Thu nhập khác |
2,646,117,672 |
220,204,316 |
267,854,925 |
227,399,663 |
|
13. Chi phí khác |
110,403,266 |
15,207,074 |
3,332,210,304 |
211,620,146 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,535,714,406 |
204,997,242 |
-3,064,355,379 |
15,779,517 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,398,996,055 |
-512,736,999 |
9,750,958,897 |
-319,470,057 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-143,926,429 |
1,756,861,187 |
3,814,427,555 |
2,503,225,339 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
678,963,087 |
-9,630,336 |
263,942,483 |
-135,110,718 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,863,959,397 |
-2,259,967,850 |
5,672,588,859 |
-2,687,584,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,063,256,455 |
-2,622,953,094 |
6,039,833,653 |
-1,975,084,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
800,702,942 |
362,985,244 |
-367,244,794 |
-712,500,310 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
-46 |
106 |
-35 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|