MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 191,477,870,490 194,268,596,684 189,848,172,306 236,769,154,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,628,221,040 1,691,972,713 2,099,769,736 1,764,216,779
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 188,849,649,450 192,576,623,971 187,748,402,570 235,004,937,976
4. Giá vốn hàng bán 137,885,415,720 141,704,362,171 141,631,500,555 174,598,199,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,964,233,730 50,872,261,800 46,116,902,015 60,406,738,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,201,392,548 15,497,050,889 15,423,900,419 15,076,257,126
7. Chi phí tài chính 6,541,319,753 12,361,143,160 16,899,559,703 8,833,625,265
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,121,014,508 2,096,562,553 9,273,993,083 10,670,405,504
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,466,428,703 38,359,949,714 34,358,777,913 39,699,533,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,804,061,541 14,784,938,166 11,000,199,059 14,134,522,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,353,816,281 863,281,649 -717,734,241 12,815,314,276
12. Thu nhập khác 232,203,814 2,646,117,672 220,204,316 267,854,925
13. Chi phí khác 195,384,463 110,403,266 15,207,074 3,332,210,304
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 36,819,351 2,535,714,406 204,997,242 -3,064,355,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,390,635,632 3,398,996,055 -512,736,999 9,750,958,897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,672,973,314 -143,926,429 1,756,861,187 3,814,427,555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -703,786,921 678,963,087 -9,630,336 263,942,483
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,421,449,239 2,863,959,397 -2,259,967,850 5,672,588,859
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,054,412,459 2,063,256,455 -2,622,953,094 6,039,833,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -632,963,220 800,702,942 362,985,244 -367,244,794
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 124 36 -46 106
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.