1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,276,205,897 |
191,477,870,490 |
194,268,596,684 |
189,848,172,306 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,060,091,346 |
2,628,221,040 |
1,691,972,713 |
2,099,769,736 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
212,216,114,551 |
188,849,649,450 |
192,576,623,971 |
187,748,402,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
139,845,860,016 |
137,885,415,720 |
141,704,362,171 |
141,631,500,555 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,370,254,535 |
50,964,233,730 |
50,872,261,800 |
46,116,902,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,938,964,162 |
8,201,392,548 |
15,497,050,889 |
15,423,900,419 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,995,865,505 |
6,541,319,753 |
12,361,143,160 |
16,899,559,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,782,165,206 |
8,121,014,508 |
2,096,562,553 |
9,273,993,083 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,954,860,244 |
31,466,428,703 |
38,359,949,714 |
34,358,777,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,648,281,347 |
13,804,061,541 |
14,784,938,166 |
11,000,199,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,710,211,601 |
7,353,816,281 |
863,281,649 |
-717,734,241 |
|
12. Thu nhập khác |
-169,080,042 |
232,203,814 |
2,646,117,672 |
220,204,316 |
|
13. Chi phí khác |
327,186,876 |
195,384,463 |
110,403,266 |
15,207,074 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-496,266,918 |
36,819,351 |
2,535,714,406 |
204,997,242 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,213,944,683 |
7,390,635,632 |
3,398,996,055 |
-512,736,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,089,646,171 |
1,672,973,314 |
-143,926,429 |
1,756,861,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,087,169,803 |
-703,786,921 |
678,963,087 |
-9,630,336 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,037,128,709 |
6,421,449,239 |
2,863,959,397 |
-2,259,967,850 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,418,217,677 |
7,054,412,459 |
2,063,256,455 |
-2,622,953,094 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-381,088,968 |
-632,963,220 |
800,702,942 |
362,985,244 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
327 |
124 |
36 |
-46 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|