MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 182,532,628,931 182,826,761,544 180,816,126,832 212,444,382,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,220,902,124 5,565,648,583 5,682,763,710 5,344,602,374
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,311,726,807 177,261,112,961 175,133,363,122 207,099,780,175
4. Giá vốn hàng bán 122,892,228,301 117,618,200,119 118,348,058,523 139,392,962,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,419,498,506 59,642,912,842 56,785,304,599 67,706,817,476
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,762,467,547 3,679,833,240 3,138,728,509 4,005,524,448
7. Chi phí tài chính 2,468,122,196 1,989,612,145 2,057,298,437 1,611,963,372
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,252,622,139 1,968,521,989 2,041,207,987 1,578,898,524
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,123,458,738 22,053,542,414 25,001,453,124 16,055,586,345
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,229,230,414 13,066,722,366 16,100,554,089 9,769,262,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,361,154,705 26,212,869,157 16,764,727,458 44,275,529,821
12. Thu nhập khác 537,558,960 -269,404,325 11,123,743 294,450,341
13. Chi phí khác 12,638,963 45,025,246 65,875,060 -3,632,804
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 524,919,997 -314,429,571 -54,751,317 298,083,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,886,074,702 25,898,439,586 16,709,976,141 44,573,612,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,047,915,465 4,500,542,775 4,121,301,554 6,942,020,697
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -536,561,097 685,368,603 -754,552,509 1,913,328,367
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,374,720,334 20,712,528,208 13,343,227,096 35,718,263,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,374,720,334 20,712,528,208 13,343,227,096 35,718,263,902
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,013 515 237 634
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.