1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,532,628,931 |
182,826,761,544 |
180,816,126,832 |
212,444,382,549 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,220,902,124 |
5,565,648,583 |
5,682,763,710 |
5,344,602,374 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,311,726,807 |
177,261,112,961 |
175,133,363,122 |
207,099,780,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,892,228,301 |
117,618,200,119 |
118,348,058,523 |
139,392,962,699 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,419,498,506 |
59,642,912,842 |
56,785,304,599 |
67,706,817,476 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,762,467,547 |
3,679,833,240 |
3,138,728,509 |
4,005,524,448 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,468,122,196 |
1,989,612,145 |
2,057,298,437 |
1,611,963,372 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,252,622,139 |
1,968,521,989 |
2,041,207,987 |
1,578,898,524 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,123,458,738 |
22,053,542,414 |
25,001,453,124 |
16,055,586,345 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,229,230,414 |
13,066,722,366 |
16,100,554,089 |
9,769,262,386 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,361,154,705 |
26,212,869,157 |
16,764,727,458 |
44,275,529,821 |
|
12. Thu nhập khác |
537,558,960 |
-269,404,325 |
11,123,743 |
294,450,341 |
|
13. Chi phí khác |
12,638,963 |
45,025,246 |
65,875,060 |
-3,632,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,919,997 |
-314,429,571 |
-54,751,317 |
298,083,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,886,074,702 |
25,898,439,586 |
16,709,976,141 |
44,573,612,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,047,915,465 |
4,500,542,775 |
4,121,301,554 |
6,942,020,697 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-536,561,097 |
685,368,603 |
-754,552,509 |
1,913,328,367 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,374,720,334 |
20,712,528,208 |
13,343,227,096 |
35,718,263,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,374,720,334 |
20,712,528,208 |
13,343,227,096 |
35,718,263,902 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,013 |
515 |
237 |
634 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|