MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 681,824,081,557 719,712,874,170 758,619,899,856
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,253,936,143 10,148,242,229 20,813,916,791
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 674,570,145,414 709,564,631,941 737,805,983,065
4. Giá vốn hàng bán 461,091,149,945 469,738,251,559 498,251,449,641
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 213,478,995,469 239,826,380,382 239,554,533,424
6. Doanh thu hoạt động tài chính 436,523,711 234,580,734 13,586,553,744
7. Chi phí tài chính 36,119,209,056 21,740,848,781 8,126,996,150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,119,209,056 21,740,848,781 7,841,250,639
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 82,664,577,493 115,266,067,775 82,234,040,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,787,005,182 63,208,211,161 50,165,769,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,212,058,770 39,415,854,438 112,614,281,142
12. Thu nhập khác 2,700,502,375 1,353,500,261 573,728,719
13. Chi phí khác 2,482,693,026 509,970,837 119,906,466
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 217,809,349 843,529,424 453,822,253
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,429,868,119 40,259,383,862 113,068,103,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,068,912,481 9,810,817,188 21,611,780,491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,931,456,550 -1,251,555,436 1,307,583,364
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,292,412,188 31,700,122,110 90,148,739,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,292,412,188 31,700,122,110 90,148,739,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,056 3,198 02
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.