1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,262,606,913 |
206,329,062,258 |
|
175,442,720,275 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,007,686,653 |
6,984,220,170 |
|
1,145,485,967 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,254,920,260 |
199,344,842,088 |
|
174,297,234,308 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,149,771,896 |
133,036,878,527 |
|
120,028,499,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,105,148,364 |
66,307,963,561 |
|
54,268,734,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
93,856,778 |
77,111,259 |
|
26,210,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,410,033,509 |
4,461,529,638 |
|
3,202,340,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,410,033,509 |
4,461,529,638 |
|
2,851,385,215 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,736,226,470 |
44,753,753,300 |
|
22,782,032,034 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,317,897,145 |
10,630,930,132 |
|
6,446,787,071 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,670,676,035 |
6,416,620,642 |
|
21,863,785,256 |
|
12. Thu nhập khác |
116,302,446 |
291,821,900 |
|
373,599,245 |
|
13. Chi phí khác |
554,058,603 |
87,468,694 |
|
109,012,425 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-437,756,157 |
204,353,206 |
|
264,586,820 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,232,919,878 |
6,620,973,848 |
|
22,128,372,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,241,815,509 |
2,004,752,947 |
|
5,321,596,930 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
473,145,709 |
-374,524,519 |
|
-425,110,146 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,517,958,660 |
4,990,745,420 |
|
17,231,885,292 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,517,958,660 |
4,990,745,420 |
|
17,232,165,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-280,568 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,061 |
503 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|