1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,097,270,589 |
160,262,606,913 |
206,329,062,258 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
986,189,890 |
1,007,686,653 |
6,984,220,170 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,111,080,699 |
159,254,920,260 |
199,344,842,088 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,476,668,890 |
103,149,771,896 |
133,036,878,527 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,634,411,809 |
56,105,148,364 |
66,307,963,561 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,625,024 |
93,856,778 |
77,111,259 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
5,775,724,825 |
5,410,033,509 |
4,461,529,638 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,775,724,825 |
5,410,033,509 |
4,461,529,638 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,323,490,620 |
21,736,226,470 |
44,753,753,300 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,272,436,062 |
15,317,897,145 |
10,630,930,132 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,065,651,075 |
13,670,676,035 |
6,416,620,642 |
|
|
12. Thu nhập khác |
221,078,050 |
116,302,446 |
291,821,900 |
|
|
13. Chi phí khác |
-684,528,466 |
554,058,603 |
87,468,694 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
905,606,516 |
-437,756,157 |
204,353,206 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,971,257,591 |
13,232,919,878 |
6,620,973,848 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,343,177,453 |
2,241,815,509 |
2,004,752,947 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-904,824,626 |
473,145,709 |
-374,524,519 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,532,904,764 |
10,517,958,660 |
4,990,745,420 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,532,904,764 |
10,517,958,660 |
4,990,745,420 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,061 |
503 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|