MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,097,270,589 160,262,606,913 206,329,062,258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 986,189,890 1,007,686,653 6,984,220,170
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,111,080,699 159,254,920,260 199,344,842,088
4. Giá vốn hàng bán 114,476,668,890 103,149,771,896 133,036,878,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,634,411,809 56,105,148,364 66,307,963,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 43,625,024 93,856,778 77,111,259
7. Chi phí tài chính 5,775,724,825 5,410,033,509 4,461,529,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,775,724,825 5,410,033,509 4,461,529,638
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,323,490,620 21,736,226,470 44,753,753,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,272,436,062 15,317,897,145 10,630,930,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,065,651,075 13,670,676,035 6,416,620,642
12. Thu nhập khác 221,078,050 116,302,446 291,821,900
13. Chi phí khác -684,528,466 554,058,603 87,468,694
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 905,606,516 -437,756,157 204,353,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,971,257,591 13,232,919,878 6,620,973,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,343,177,453 2,241,815,509 2,004,752,947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -904,824,626 473,145,709 -374,524,519
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,532,904,764 10,517,958,660 4,990,745,420
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,532,904,764 10,517,958,660 4,990,745,420
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,061 503
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.