1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,292,237,044 |
175,050,620,125 |
178,097,270,589 |
160,262,606,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,842,143,038 |
1,239,882,334 |
986,189,890 |
1,007,686,653 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
211,450,094,006 |
173,810,737,791 |
177,111,080,699 |
159,254,920,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
156,405,710,653 |
113,368,373,201 |
114,476,668,890 |
103,149,771,896 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,044,383,353 |
60,442,364,590 |
62,634,411,809 |
56,105,148,364 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
186,384,419 |
61,153,235 |
43,625,024 |
93,856,778 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,869,403,872 |
6,093,560,809 |
5,775,724,825 |
5,410,033,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,869,403,872 |
6,093,560,809 |
5,775,724,825 |
5,410,033,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,572,510,721 |
24,781,346,512 |
24,323,490,620 |
21,736,226,470 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,003,001,601 |
13,532,040,433 |
20,272,436,062 |
15,317,897,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,702,143,962 |
16,086,061,560 |
12,065,651,075 |
13,670,676,035 |
|
12. Thu nhập khác |
2,154,298,163 |
725,774,265 |
221,078,050 |
116,302,446 |
|
13. Chi phí khác |
2,197,813,206 |
768,516,354 |
-684,528,466 |
554,058,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-43,515,043 |
-42,742,089 |
905,606,516 |
-437,756,157 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,658,628,919 |
16,043,319,471 |
12,971,257,591 |
13,232,919,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,628,607,754 |
4,222,982,610 |
2,343,177,453 |
2,241,815,509 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
267,034,290 |
-904,824,626 |
473,145,709 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,030,021,165 |
11,553,302,571 |
11,532,904,764 |
10,517,958,660 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,030,021,165 |
11,553,302,571 |
11,532,904,764 |
10,517,958,660 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
911 |
1,165 |
|
1,061 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|