1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
579,748,719,537 |
686,633,872,874 |
637,370,966,110 |
681,824,081,557 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,146,920,540 |
56,619,763,210 |
25,542,307,924 |
7,253,936,143 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
557,601,798,997 |
630,014,109,664 |
611,828,658,186 |
674,570,145,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
410,131,319,622 |
466,344,429,318 |
440,904,815,831 |
461,091,149,945 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
147,470,479,375 |
163,669,680,346 |
170,923,842,355 |
213,478,995,469 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,758,678,697 |
2,989,492,031 |
4,997,363,629 |
436,523,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,872,580,201 |
75,482,646,640 |
62,579,949,937 |
36,119,209,056 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,872,580,201 |
75,482,646,640 |
62,579,949,937 |
36,119,209,056 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
67,861,146,182 |
89,188,715,957 |
66,854,021,229 |
82,664,577,493 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,694,945,939 |
30,668,826,369 |
25,875,189,842 |
55,787,005,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,846,326,934 |
-32,006,310,666 |
19,883,762,058 |
38,212,058,770 |
|
12. Thu nhập khác |
2,626,609,458 |
3,037,994,466 |
2,968,317,734 |
2,700,502,375 |
|
13. Chi phí khác |
2,770,916,898 |
1,910,466,444 |
3,131,608,978 |
2,482,693,026 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-144,307,440 |
1,127,528,022 |
-163,291,244 |
217,809,349 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,702,019,494 |
-30,878,782,644 |
19,720,470,814 |
38,429,868,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,919,645 |
383,192 |
847,041,398 |
11,068,912,481 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-57,334,175 |
-187,537,792 |
-2,931,456,550 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,700,099,849 |
-30,821,831,661 |
19,060,967,208 |
30,292,412,188 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,742,324,103 |
-30,787,661,217 |
19,156,700,511 |
30,292,412,188 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,196 |
-3,106 |
1,932 |
3,056 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|