TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,261,155,476,594 |
1,404,431,428,186 |
1,533,039,781,588 |
1,535,762,631,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,255,262,412 |
62,431,938,220 |
119,265,689,229 |
123,620,200,103 |
|
1. Tiền |
14,909,317,207 |
62,431,938,220 |
12,904,176,024 |
58,947,659,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,345,945,205 |
|
106,361,513,205 |
64,672,541,084 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
655,923,100,000 |
766,009,045,205 |
792,667,945,205 |
778,817,032,420 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
70,270,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
585,653,100,000 |
695,739,045,205 |
722,397,945,205 |
708,547,032,420 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,633,989,883 |
266,911,667,503 |
277,945,626,800 |
290,424,709,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
203,660,084,392 |
231,965,918,004 |
232,788,685,923 |
220,301,176,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,622,259,137 |
66,501,297,287 |
68,926,167,258 |
95,448,646,976 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,652,701,994 |
26,194,066,762 |
34,174,835,918 |
32,253,629,406 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-56,301,055,640 |
-57,749,614,550 |
-57,944,062,299 |
-57,578,743,051 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
308,196,486,695 |
289,602,680,978 |
324,053,735,742 |
316,679,177,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,485,147,629 |
293,144,998,038 |
328,676,204,966 |
321,324,242,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,288,660,934 |
-3,542,317,060 |
-4,622,469,224 |
-4,645,065,326 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,146,637,604 |
19,476,096,280 |
19,106,784,612 |
26,221,511,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,659,728,461 |
1,408,256,029 |
1,333,356,838 |
1,978,266,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,169,015,906 |
16,079,131,912 |
16,287,633,970 |
23,731,361,419 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,317,893,237 |
1,988,708,339 |
1,485,793,804 |
511,883,876 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
519,872,591,524 |
511,052,216,592 |
514,963,647,671 |
602,482,935,839 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
486,468,339,350 |
478,608,324,689 |
470,900,308,683 |
467,218,863,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
465,317,485,173 |
457,499,267,848 |
449,833,049,186 |
446,193,401,040 |
|
- Nguyên giá |
894,535,700,933 |
896,100,720,933 |
896,753,164,181 |
898,604,719,970 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,218,215,760 |
-438,601,453,085 |
-446,920,114,995 |
-452,411,318,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,150,854,177 |
21,109,056,841 |
21,067,259,497 |
21,025,462,153 |
|
- Nguyên giá |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,222,203,402 |
-1,264,000,738 |
-1,305,798,082 |
-1,347,595,426 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,712,069,500 |
23,144,675,198 |
33,716,226,174 |
125,546,380,673 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,712,069,500 |
23,144,675,198 |
33,716,226,174 |
125,546,380,673 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,317,682,674 |
8,924,716,705 |
9,972,612,814 |
9,343,191,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,896,521,485 |
5,411,335,125 |
5,723,131,675 |
5,220,725,293 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,421,161,189 |
3,513,381,580 |
4,249,481,139 |
4,122,466,680 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,781,028,068,118 |
1,915,483,644,778 |
2,048,003,429,259 |
2,138,245,567,197 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
759,357,932,999 |
525,144,844,317 |
633,616,229,899 |
694,289,195,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
652,796,913,367 |
426,700,712,318 |
550,027,720,533 |
592,158,855,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,116,775,621 |
31,800,065,713 |
28,003,580,581 |
29,807,417,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,243,835,830 |
3,216,282,049 |
801,941,268 |
4,700,345,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,538,830,826 |
5,335,178,115 |
13,106,352,899 |
20,449,287,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,392,237,987 |
11,621,896,013 |
13,552,683,566 |
17,429,962,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,469,193,491 |
12,441,221,681 |
16,060,109,468 |
18,126,369,761 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
190,445,805,045 |
1,744,895,257 |
1,773,666,256 |
1,714,424,927 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
393,736,084,925 |
356,837,988,848 |
471,128,747,305 |
494,382,567,390 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,854,149,642 |
3,703,184,642 |
5,600,639,190 |
5,548,480,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,561,019,632 |
98,444,131,999 |
83,588,509,366 |
102,130,340,062 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
106,561,019,632 |
98,444,131,999 |
83,588,509,366 |
102,130,340,062 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,021,670,135,119 |
1,390,338,800,461 |
1,414,387,199,360 |
1,443,956,371,692 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,021,670,135,119 |
1,390,338,800,461 |
1,414,387,199,360 |
1,443,956,371,692 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
588,328,240,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
588,328,240,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
730,410,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,235,773,743 |
220,358,863,743 |
220,358,863,743 |
220,358,863,743 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
374,713,655,463 |
387,700,644,016 |
411,357,460,365 |
440,640,531,906 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
75,253,747,623 |
12,986,988,553 |
38,643,804,902 |
67,926,876,443 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
299,459,907,840 |
374,713,655,463 |
372,713,655,463 |
372,713,655,463 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,372,299,063 |
51,848,825,852 |
52,240,408,402 |
52,526,509,193 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,781,028,068,118 |
1,915,483,644,778 |
2,048,003,429,259 |
2,138,245,567,197 |
|