TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,408,000,426,450 |
1,442,218,072,079 |
1,325,151,403,031 |
1,367,412,860,642 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,741,689,154 |
41,877,931,541 |
47,030,455,948 |
31,761,026,856 |
|
1. Tiền |
8,741,689,154 |
12,877,931,541 |
19,030,455,948 |
12,761,026,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
29,000,000,000 |
28,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
849,346,712,818 |
877,875,797,749 |
775,127,597,749 |
788,717,184,931 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
70,270,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
849,346,712,818 |
877,875,797,749 |
775,127,597,749 |
718,447,184,931 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,080,671,696 |
288,736,575,421 |
238,732,339,386 |
235,625,685,645 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,558,665,976 |
215,158,476,730 |
199,695,948,903 |
211,418,007,282 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,902,707,308 |
76,630,653,360 |
44,504,667,817 |
43,636,346,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,156,897,578 |
49,341,896,857 |
48,011,211,155 |
35,528,584,598 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,537,599,166 |
-52,394,451,526 |
-53,479,488,489 |
-54,957,253,152 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
273,274,403,817 |
226,988,243,589 |
242,575,805,225 |
286,009,083,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
282,240,827,961 |
236,088,220,247 |
252,455,442,911 |
297,457,023,619 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,966,424,144 |
-9,099,976,658 |
-9,879,637,686 |
-11,447,940,370 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,556,948,965 |
6,739,523,779 |
21,685,204,723 |
25,299,879,961 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,101,917,939 |
3,740,953,630 |
3,490,420,686 |
2,877,165,156 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,666,586,421 |
2,522,253,440 |
16,795,062,091 |
21,611,022,364 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
788,444,605 |
476,316,709 |
1,399,721,946 |
811,692,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
353,143,005,753 |
358,188,882,117 |
490,198,844,516 |
533,100,889,443 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,619,586,781 |
295,879,720,076 |
329,717,110,109 |
361,341,693,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
279,199,573,792 |
274,513,538,850 |
308,404,760,646 |
340,083,175,748 |
|
- Nguyên giá |
667,365,428,775 |
669,673,766,862 |
710,811,204,135 |
750,110,931,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-388,165,854,983 |
-395,160,228,012 |
-402,406,443,489 |
-410,027,755,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,420,012,989 |
21,366,181,226 |
21,312,349,463 |
21,258,517,700 |
|
- Nguyên giá |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
22,373,057,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-953,044,590 |
-1,006,876,353 |
-1,060,708,116 |
-1,114,539,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,100,784,762 |
50,985,590,264 |
149,392,288,206 |
160,485,550,542 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,100,784,762 |
50,985,590,264 |
149,392,288,206 |
160,485,550,542 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,048,134,210 |
9,949,071,777 |
9,714,946,201 |
9,899,145,453 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,913,411,801 |
6,195,623,490 |
5,543,742,564 |
5,481,628,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,134,722,409 |
3,753,448,287 |
4,171,203,637 |
4,417,516,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,761,143,432,203 |
1,800,406,954,196 |
1,815,350,247,547 |
1,900,513,750,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
816,102,369,161 |
829,411,456,121 |
832,317,190,355 |
917,400,080,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,186,008,059 |
343,580,612,887 |
331,832,102,433 |
812,108,059,079 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,751,983,889 |
26,720,824,046 |
43,498,644,130 |
45,237,987,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,080,072,790 |
1,586,671,186 |
7,671,294,836 |
2,216,703,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,803,185,727 |
18,544,399,606 |
5,016,925,161 |
12,544,652,385 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,584,734,246 |
15,864,593,859 |
12,874,970,154 |
14,317,336,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,337,620,523 |
14,375,342,051 |
16,732,638,868 |
18,600,451,326 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
623,977,742 |
730,921,209 |
211,369,671 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,451,462,649 |
1,710,973,274 |
1,640,759,721 |
1,584,623,480 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
263,212,058,491 |
261,977,938,014 |
242,171,850,250 |
713,447,353,836 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,340,912,002 |
2,068,949,642 |
2,013,649,642 |
4,158,949,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
490,916,361,102 |
485,830,843,234 |
500,485,087,922 |
105,292,021,702 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
769,388,495 |
213,897,423 |
113,538,492 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,628,732,630 |
37,299,439,997 |
48,320,711,843 |
105,292,021,702 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
447,518,239,977 |
448,317,505,814 |
452,050,837,587 |
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
945,041,063,042 |
970,995,498,075 |
983,033,057,192 |
983,113,669,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
945,041,063,042 |
970,995,498,075 |
983,033,057,192 |
983,113,669,304 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
276,924,905,357 |
301,708,507,840 |
313,251,423,939 |
332,646,442,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,117,060,467 |
66,391,028,751 |
11,542,916,099 |
33,047,934,485 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
235,807,844,890 |
235,317,479,089 |
301,708,507,840 |
299,598,507,840 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
68,302,309,709 |
69,473,142,259 |
69,967,785,277 |
50,653,379,003 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,761,143,432,203 |
1,800,406,954,196 |
1,815,350,247,547 |
1,900,513,750,085 |
|