MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,408,000,426,450 1,442,218,072,079 1,325,151,403,031 1,367,412,860,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,741,689,154 41,877,931,541 47,030,455,948 31,761,026,856
1. Tiền 8,741,689,154 12,877,931,541 19,030,455,948 12,761,026,856
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,000,000 28,000,000,000 19,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 849,346,712,818 877,875,797,749 775,127,597,749 788,717,184,931
1. Chứng khoán kinh doanh 70,270,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 849,346,712,818 877,875,797,749 775,127,597,749 718,447,184,931
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,080,671,696 288,736,575,421 238,732,339,386 235,625,685,645
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 193,558,665,976 215,158,476,730 199,695,948,903 211,418,007,282
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 70,902,707,308 76,630,653,360 44,504,667,817 43,636,346,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,156,897,578 49,341,896,857 48,011,211,155 35,528,584,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,537,599,166 -52,394,451,526 -53,479,488,489 -54,957,253,152
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 273,274,403,817 226,988,243,589 242,575,805,225 286,009,083,249
1. Hàng tồn kho 282,240,827,961 236,088,220,247 252,455,442,911 297,457,023,619
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,966,424,144 -9,099,976,658 -9,879,637,686 -11,447,940,370
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,556,948,965 6,739,523,779 21,685,204,723 25,299,879,961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,101,917,939 3,740,953,630 3,490,420,686 2,877,165,156
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,666,586,421 2,522,253,440 16,795,062,091 21,611,022,364
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 788,444,605 476,316,709 1,399,721,946 811,692,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 353,143,005,753 358,188,882,117 490,198,844,516 533,100,889,443
I. Các khoản phải thu dài hạn 374,500,000 374,500,000 374,500,000 374,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 374,500,000 374,500,000 374,500,000 374,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 300,619,586,781 295,879,720,076 329,717,110,109 361,341,693,448
1. Tài sản cố định hữu hình 279,199,573,792 274,513,538,850 308,404,760,646 340,083,175,748
- Nguyên giá 667,365,428,775 669,673,766,862 710,811,204,135 750,110,931,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -388,165,854,983 -395,160,228,012 -402,406,443,489 -410,027,755,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,420,012,989 21,366,181,226 21,312,349,463 21,258,517,700
- Nguyên giá 22,373,057,579 22,373,057,579 22,373,057,579 22,373,057,579
- Giá trị hao mòn lũy kế -953,044,590 -1,006,876,353 -1,060,708,116 -1,114,539,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,100,784,762 50,985,590,264 149,392,288,206 160,485,550,542
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,100,784,762 50,985,590,264 149,392,288,206 160,485,550,542
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,048,134,210 9,949,071,777 9,714,946,201 9,899,145,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,913,411,801 6,195,623,490 5,543,742,564 5,481,628,616
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,134,722,409 3,753,448,287 4,171,203,637 4,417,516,837
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,761,143,432,203 1,800,406,954,196 1,815,350,247,547 1,900,513,750,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 816,102,369,161 829,411,456,121 832,317,190,355 917,400,080,781
I. Nợ ngắn hạn 325,186,008,059 343,580,612,887 331,832,102,433 812,108,059,079
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,751,983,889 26,720,824,046 43,498,644,130 45,237,987,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,080,072,790 1,586,671,186 7,671,294,836 2,216,703,819
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,803,185,727 18,544,399,606 5,016,925,161 12,544,652,385
4. Phải trả người lao động 13,584,734,246 15,864,593,859 12,874,970,154 14,317,336,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,337,620,523 14,375,342,051 16,732,638,868 18,600,451,326
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 623,977,742 730,921,209 211,369,671
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,451,462,649 1,710,973,274 1,640,759,721 1,584,623,480
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 263,212,058,491 261,977,938,014 242,171,850,250 713,447,353,836
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,340,912,002 2,068,949,642 2,013,649,642 4,158,949,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,916,361,102 485,830,843,234 500,485,087,922 105,292,021,702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 769,388,495 213,897,423 113,538,492
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,628,732,630 37,299,439,997 48,320,711,843 105,292,021,702
9. Trái phiếu chuyển đổi 447,518,239,977 448,317,505,814 452,050,837,587
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 945,041,063,042 970,995,498,075 983,033,057,192 983,113,669,304
I. Vốn chủ sở hữu 945,041,063,042 970,995,498,075 983,033,057,192 983,113,669,304
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,924,905,357 301,708,507,840 313,251,423,939 332,646,442,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,117,060,467 66,391,028,751 11,542,916,099 33,047,934,485
- LNST chưa phân phối kỳ này 235,807,844,890 235,317,479,089 301,708,507,840 299,598,507,840
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 68,302,309,709 69,473,142,259 69,967,785,277 50,653,379,003
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,761,143,432,203 1,800,406,954,196 1,815,350,247,547 1,900,513,750,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.