TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,376,618,361,925 |
1,347,333,173,559 |
1,037,429,212,156 |
1,408,000,426,450 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
5,195,980,111 |
8,741,689,154 |
|
1. Tiền |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
5,195,980,111 |
8,741,689,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
575,000,000,000 |
849,346,712,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
575,000,000,000 |
849,346,712,818 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,231,745,839 |
221,723,013,700 |
214,082,405,528 |
264,080,671,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,105,318,399 |
223,824,997,417 |
165,093,136,598 |
193,558,665,976 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,212,506,796 |
21,129,833,528 |
55,385,472,342 |
70,902,707,308 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
77,335,330,972 |
30,603,138,958 |
48,422,456,399 |
52,156,897,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,421,410,328 |
-53,834,956,203 |
-54,818,659,811 |
-52,537,599,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
227,082,192,942 |
188,329,529,829 |
235,970,219,554 |
273,274,403,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
231,620,160,167 |
195,570,410,393 |
241,657,895,814 |
282,240,827,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,537,967,225 |
-7,240,880,564 |
-5,687,676,260 |
-8,966,424,144 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,550,418,229 |
5,893,248,321 |
7,180,606,963 |
12,556,948,965 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,612,960,715 |
3,309,687,414 |
3,059,363,304 |
4,101,917,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,492,315,785 |
2,157,882,936 |
3,720,733,828 |
7,666,586,421 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
445,141,729 |
425,677,971 |
400,509,831 |
788,444,605 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
335,853,078,921 |
328,925,011,958 |
604,804,139,111 |
353,143,005,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,500,000 |
374,500,000 |
269,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,500,000 |
374,500,000 |
269,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
318,910,239,569 |
312,349,656,887 |
285,405,140,618 |
300,619,586,781 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,436,620,869 |
290,929,869,948 |
283,328,645,551 |
279,199,573,792 |
|
- Nguyên giá |
667,572,476,868 |
668,158,770,143 |
664,345,721,412 |
667,365,428,775 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,135,855,999 |
-377,228,900,195 |
-381,017,075,861 |
-388,165,854,983 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,473,618,700 |
21,419,786,939 |
2,076,495,067 |
21,420,012,989 |
|
- Nguyên giá |
22,265,168,003 |
22,265,168,003 |
2,939,218,377 |
22,373,057,579 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-791,549,303 |
-845,381,064 |
-862,723,310 |
-953,044,590 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
31,261,333,665 |
42,100,784,762 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
31,261,333,665 |
42,100,784,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
279,830,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
279,837,810,725 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,007,810,725 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,398,134,513 |
9,948,870,533 |
8,038,164,828 |
9,048,134,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,016,986,689 |
7,329,347,731 |
6,547,271,757 |
6,913,411,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,381,147,824 |
2,619,522,802 |
1,490,893,071 |
2,134,722,409 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
1,642,233,351,267 |
1,761,143,432,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
828,048,961,866 |
765,090,229,267 |
805,410,817,529 |
816,102,369,161 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,647,198,784 |
259,470,109,622 |
310,378,614,788 |
325,186,008,059 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,535,410,903 |
25,120,870,608 |
35,563,857,392 |
21,751,983,889 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,369,026,302 |
1,520,354,461 |
10,722,888,670 |
2,080,072,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,030,141,718 |
5,050,147,818 |
4,917,273,216 |
11,803,185,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,406,899,613 |
10,739,276,287 |
10,752,197,834 |
13,584,734,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,135,124,007 |
8,710,031,070 |
6,047,094,360 |
8,337,620,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
623,977,742 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,653,955,384 |
1,492,415,759 |
4,139,193,137 |
1,451,462,649 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
240,111,919,483 |
206,450,292,245 |
236,416,783,531 |
263,212,058,491 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
404,721,374 |
386,721,374 |
1,819,326,648 |
2,340,912,002 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
501,401,763,082 |
505,620,119,645 |
495,032,202,741 |
490,916,361,102 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,568,212,082 |
1,052,961,164 |
847,028,580 |
769,388,495 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
58,616,610,529 |
53,287,317,896 |
47,958,025,263 |
42,628,732,630 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
441,216,940,471 |
451,279,840,585 |
446,227,148,898 |
447,518,239,977 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
836,822,533,738 |
945,041,063,042 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
836,822,533,738 |
945,041,063,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
237,092,506,557 |
244,194,413,546 |
237,008,685,762 |
276,924,905,357 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
88,473,693,030 |
7,101,906,989 |
19,849,681,510 |
41,117,060,467 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,618,813,527 |
237,092,506,557 |
217,159,004,252 |
235,807,844,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,516,124,447 |
67,159,694,728 |
|
68,302,309,709 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
1,642,233,351,267 |
1,761,143,432,203 |
|