TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,215,216,386,887 |
1,376,618,361,925 |
1,347,333,173,559 |
1,037,429,212,156 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,606,484,234 |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
5,195,980,111 |
|
1. Tiền |
12,606,484,234 |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
5,195,980,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
705,255,000,000 |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
575,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
705,255,000,000 |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
575,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,137,665,732 |
289,231,745,839 |
221,723,013,700 |
214,082,405,528 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
230,412,562,433 |
247,105,318,399 |
223,824,997,417 |
165,093,136,598 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,279,016,211 |
17,212,506,796 |
21,129,833,528 |
55,385,472,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,159,796,212 |
77,335,330,972 |
30,603,138,958 |
48,422,456,399 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,713,709,124 |
-52,421,410,328 |
-53,834,956,203 |
-54,818,659,811 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
251,571,168,153 |
227,082,192,942 |
188,329,529,829 |
235,970,219,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,065,976,764 |
231,620,160,167 |
195,570,410,393 |
241,657,895,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,494,808,611 |
-4,537,967,225 |
-7,240,880,564 |
-5,687,676,260 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,646,068,768 |
7,550,418,229 |
5,893,248,321 |
7,180,606,963 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,672,779,632 |
3,612,960,715 |
3,309,687,414 |
3,059,363,304 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,230,309,002 |
3,492,315,785 |
2,157,882,936 |
3,720,733,828 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
742,980,134 |
445,141,729 |
425,677,971 |
400,509,831 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
452,736,224,089 |
335,853,078,921 |
328,925,011,958 |
604,804,139,111 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
269,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
269,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
412,676,157,819 |
318,910,239,569 |
312,349,656,887 |
285,405,140,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
383,688,850,887 |
297,436,620,869 |
290,929,869,948 |
283,328,645,551 |
|
- Nguyên giá |
907,755,520,292 |
667,572,476,868 |
668,158,770,143 |
664,345,721,412 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,066,669,405 |
-370,135,855,999 |
-377,228,900,195 |
-381,017,075,861 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,987,306,932 |
21,473,618,700 |
21,419,786,939 |
2,076,495,067 |
|
- Nguyên giá |
33,060,609,543 |
22,265,168,003 |
22,265,168,003 |
2,939,218,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,073,302,611 |
-791,549,303 |
-845,381,064 |
-862,723,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,910,518,474 |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
31,261,333,665 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,910,518,474 |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
31,261,333,665 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
279,830,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
279,837,810,725 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,007,810,725 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,147,547,796 |
10,398,134,513 |
9,948,870,533 |
8,038,164,828 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,915,098,529 |
8,016,986,689 |
7,329,347,731 |
6,547,271,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,381,147,824 |
2,619,522,802 |
1,490,893,071 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
28,232,449,267 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,667,952,610,976 |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
1,642,233,351,267 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
862,525,282,133 |
828,048,961,866 |
765,090,229,267 |
805,410,817,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,366,188,474 |
326,647,198,784 |
259,470,109,622 |
310,378,614,788 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,707,973,828 |
40,535,410,903 |
25,120,870,608 |
35,563,857,392 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,521,747,513 |
1,369,026,302 |
1,520,354,461 |
10,722,888,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,170,353,760 |
15,030,141,718 |
5,050,147,818 |
4,917,273,216 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,611,138,853 |
17,406,899,613 |
10,739,276,287 |
10,752,197,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,176,627,146 |
10,135,124,007 |
8,710,031,070 |
6,047,094,360 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,369,988,264 |
1,653,955,384 |
1,492,415,759 |
4,139,193,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,417,778,961 |
240,111,919,483 |
206,450,292,245 |
236,416,783,531 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
390,580,149 |
404,721,374 |
386,721,374 |
1,819,326,648 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
507,159,093,659 |
501,401,763,082 |
505,620,119,645 |
495,032,202,741 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,679,980,974 |
1,568,212,082 |
1,052,961,164 |
847,028,580 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,946,903,162 |
58,616,610,529 |
53,287,317,896 |
47,958,025,263 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
440,155,282,352 |
441,216,940,471 |
451,279,840,585 |
446,227,148,898 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,376,927,171 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
805,427,328,843 |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
836,822,533,738 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
805,427,328,843 |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
836,822,533,738 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
150,546,933,182 |
237,092,506,557 |
244,194,413,546 |
237,008,685,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,818,119,655 |
88,473,693,030 |
7,101,906,989 |
19,849,681,510 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,728,813,527 |
148,618,813,527 |
237,092,506,557 |
217,159,004,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,066,547,685 |
47,516,124,447 |
67,159,694,728 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,667,952,610,976 |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
1,642,233,351,267 |
|