MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,215,216,386,887 1,376,618,361,925 1,347,333,173,559 1,037,429,212,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,606,484,234 14,499,004,915 19,482,381,709 5,195,980,111
1. Tiền 12,606,484,234 14,499,004,915 19,482,381,709 5,195,980,111
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 705,255,000,000 838,255,000,000 911,905,000,000 575,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 705,255,000,000 838,255,000,000 911,905,000,000 575,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,137,665,732 289,231,745,839 221,723,013,700 214,082,405,528
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 230,412,562,433 247,105,318,399 223,824,997,417 165,093,136,598
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,279,016,211 17,212,506,796 21,129,833,528 55,385,472,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,159,796,212 77,335,330,972 30,603,138,958 48,422,456,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,713,709,124 -52,421,410,328 -53,834,956,203 -54,818,659,811
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 251,571,168,153 227,082,192,942 188,329,529,829 235,970,219,554
1. Hàng tồn kho 257,065,976,764 231,620,160,167 195,570,410,393 241,657,895,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,494,808,611 -4,537,967,225 -7,240,880,564 -5,687,676,260
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,646,068,768 7,550,418,229 5,893,248,321 7,180,606,963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,672,779,632 3,612,960,715 3,309,687,414 3,059,363,304
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,230,309,002 3,492,315,785 2,157,882,936 3,720,733,828
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 742,980,134 445,141,729 425,677,971 400,509,831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 452,736,224,089 335,853,078,921 328,925,011,958 604,804,139,111
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 374,500,000 374,500,000 269,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 374,500,000 374,500,000 269,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 412,676,157,819 318,910,239,569 312,349,656,887 285,405,140,618
1. Tài sản cố định hữu hình 383,688,850,887 297,436,620,869 290,929,869,948 283,328,645,551
- Nguyên giá 907,755,520,292 667,572,476,868 668,158,770,143 664,345,721,412
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,066,669,405 -370,135,855,999 -377,228,900,195 -381,017,075,861
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,987,306,932 21,473,618,700 21,419,786,939 2,076,495,067
- Nguyên giá 33,060,609,543 22,265,168,003 22,265,168,003 2,939,218,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,073,302,611 -791,549,303 -845,381,064 -862,723,310
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,910,518,474 5,170,204,839 5,251,984,538 31,261,333,665
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,910,518,474 5,170,204,839 5,251,984,538 31,261,333,665
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 279,830,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 279,837,810,725
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,007,810,725
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 36,147,547,796 10,398,134,513 9,948,870,533 8,038,164,828
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,915,098,529 8,016,986,689 7,329,347,731 6,547,271,757
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,381,147,824 2,619,522,802 1,490,893,071
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 28,232,449,267
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,667,952,610,976 1,712,471,440,846 1,676,258,185,517 1,642,233,351,267
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 862,525,282,133 828,048,961,866 765,090,229,267 805,410,817,529
I. Nợ ngắn hạn 355,366,188,474 326,647,198,784 259,470,109,622 310,378,614,788
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,707,973,828 40,535,410,903 25,120,870,608 35,563,857,392
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,521,747,513 1,369,026,302 1,520,354,461 10,722,888,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,170,353,760 15,030,141,718 5,050,147,818 4,917,273,216
4. Phải trả người lao động 13,611,138,853 17,406,899,613 10,739,276,287 10,752,197,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,176,627,146 10,135,124,007 8,710,031,070 6,047,094,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,369,988,264 1,653,955,384 1,492,415,759 4,139,193,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,417,778,961 240,111,919,483 206,450,292,245 236,416,783,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390,580,149 404,721,374 386,721,374 1,819,326,648
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 507,159,093,659 501,401,763,082 505,620,119,645 495,032,202,741
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,679,980,974 1,568,212,082 1,052,961,164 847,028,580
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,946,903,162 58,616,610,529 53,287,317,896 47,958,025,263
9. Trái phiếu chuyển đổi 440,155,282,352 441,216,940,471 451,279,840,585 446,227,148,898
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,376,927,171
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 805,427,328,843 884,422,478,980 911,167,956,250 836,822,533,738
I. Vốn chủ sở hữu 805,427,328,843 884,422,478,980 911,167,956,250 836,822,533,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126 31,465,441,126
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 150,546,933,182 237,092,506,557 244,194,413,546 237,008,685,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,818,119,655 88,473,693,030 7,101,906,989 19,849,681,510
- LNST chưa phân phối kỳ này 148,728,813,527 148,618,813,527 237,092,506,557 217,159,004,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 55,066,547,685 47,516,124,447 67,159,694,728
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,667,952,610,976 1,712,471,440,846 1,676,258,185,517 1,642,233,351,267
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.