TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,182,756,328,730 |
1,215,216,386,887 |
1,376,618,361,925 |
1,347,333,173,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,303,133,409 |
12,606,484,234 |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
|
1. Tiền |
18,303,133,409 |
12,606,484,234 |
14,499,004,915 |
19,482,381,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
657,255,000,000 |
705,255,000,000 |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
657,255,000,000 |
705,255,000,000 |
838,255,000,000 |
911,905,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,169,753,361 |
233,137,665,732 |
289,231,745,839 |
221,723,013,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
236,549,372,682 |
230,412,562,433 |
247,105,318,399 |
223,824,997,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,604,005,310 |
11,279,016,211 |
17,212,506,796 |
21,129,833,528 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,386,183,601 |
44,159,796,212 |
77,335,330,972 |
30,603,138,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,369,808,232 |
-52,713,709,124 |
-52,421,410,328 |
-53,834,956,203 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
271,396,673,764 |
251,571,168,153 |
227,082,192,942 |
188,329,529,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,147,477,352 |
257,065,976,764 |
231,620,160,167 |
195,570,410,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,750,803,588 |
-5,494,808,611 |
-4,537,967,225 |
-7,240,880,564 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,631,768,196 |
12,646,068,768 |
7,550,418,229 |
5,893,248,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,525,378,999 |
4,672,779,632 |
3,612,960,715 |
3,309,687,414 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,583,183,838 |
7,230,309,002 |
3,492,315,785 |
2,157,882,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
523,205,359 |
742,980,134 |
445,141,729 |
425,677,971 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
464,208,016,850 |
452,736,224,089 |
335,853,078,921 |
328,925,011,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
374,500,000 |
374,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
422,002,263,961 |
412,676,157,819 |
318,910,239,569 |
312,349,656,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
392,908,259,896 |
383,688,850,887 |
297,436,620,869 |
290,929,869,948 |
|
- Nguyên giá |
907,717,020,292 |
907,755,520,292 |
667,572,476,868 |
668,158,770,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-514,808,760,396 |
-524,066,669,405 |
-370,135,855,999 |
-377,228,900,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,094,004,065 |
28,987,306,932 |
21,473,618,700 |
21,419,786,939 |
|
- Nguyên giá |
33,060,609,543 |
33,060,609,543 |
22,265,168,003 |
22,265,168,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,966,605,478 |
-4,073,302,611 |
-791,549,303 |
-845,381,064 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,910,518,474 |
3,910,518,474 |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,910,518,474 |
3,910,518,474 |
5,170,204,839 |
5,251,984,538 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,293,234,415 |
36,147,547,796 |
10,398,134,513 |
9,948,870,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,086,362,167 |
7,915,098,529 |
8,016,986,689 |
7,329,347,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,381,147,824 |
2,619,522,802 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
29,206,872,248 |
28,232,449,267 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,646,964,345,580 |
1,667,952,610,976 |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
847,004,500,663 |
862,525,282,133 |
828,048,961,866 |
765,090,229,267 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
281,116,659,866 |
355,366,188,474 |
326,647,198,784 |
259,470,109,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,366,686,334 |
38,707,973,828 |
40,535,410,903 |
25,120,870,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,518,073,133 |
1,521,747,513 |
1,369,026,302 |
1,520,354,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,310,213,827 |
6,170,353,760 |
15,030,141,718 |
5,050,147,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,009,892,622 |
13,611,138,853 |
17,406,899,613 |
10,739,276,287 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,286,502,566 |
11,176,627,146 |
10,135,124,007 |
8,710,031,070 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,913,728,946 |
21,369,988,264 |
1,653,955,384 |
1,492,415,759 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
198,840,485,791 |
262,417,778,961 |
240,111,919,483 |
206,450,292,245 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
871,076,647 |
390,580,149 |
404,721,374 |
386,721,374 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
565,887,840,797 |
507,159,093,659 |
501,401,763,082 |
505,620,119,645 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,954,766,074 |
1,679,980,974 |
1,568,212,082 |
1,052,961,164 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,775,195,795 |
63,946,903,162 |
58,616,610,529 |
53,287,317,896 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
439,844,783,313 |
440,155,282,352 |
441,216,940,471 |
451,279,840,585 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,313,095,615 |
1,376,927,171 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
799,959,844,917 |
805,427,328,843 |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
799,959,844,917 |
805,427,328,843 |
884,422,478,980 |
911,167,956,250 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
144,777,836,749 |
150,546,933,182 |
237,092,506,557 |
244,194,413,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,950,976,778 |
1,818,119,655 |
88,473,693,030 |
7,101,906,989 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
148,728,813,527 |
148,728,813,527 |
148,618,813,527 |
237,092,506,557 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,368,160,192 |
55,066,547,685 |
47,516,124,447 |
67,159,694,728 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,646,964,345,580 |
1,667,952,610,976 |
1,712,471,440,846 |
1,676,258,185,517 |
|