TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
734,843,534,249 |
1,255,919,448,335 |
1,230,061,446,995 |
1,188,852,455,854 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,919,971,254 |
26,500,660,227 |
37,377,366,101 |
8,267,745,610 |
|
1. Tiền |
19,919,971,254 |
26,500,660,227 |
37,377,366,101 |
8,267,745,610 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
224,400,000,000 |
674,400,000,000 |
580,219,323,904 |
570,219,323,904 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
224,400,000,000 |
674,400,000,000 |
580,219,323,904 |
570,219,323,904 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
222,996,276,795 |
255,841,943,939 |
258,223,661,465 |
255,064,892,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
224,179,243,516 |
236,308,373,324 |
243,177,698,945 |
248,116,180,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,371,840,027 |
31,874,477,469 |
30,407,054,970 |
14,523,492,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,337,521,485 |
37,296,901,707 |
35,837,726,086 |
44,151,603,559 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-48,892,328,233 |
-49,637,808,561 |
-51,198,818,536 |
-51,726,383,687 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
253,713,879,657 |
274,066,641,593 |
330,018,948,162 |
328,331,617,864 |
|
1. Hàng tồn kho |
271,411,729,820 |
292,469,189,599 |
336,226,774,163 |
334,584,986,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,697,850,163 |
-18,402,548,006 |
-6,207,826,001 |
-6,253,368,383 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,813,406,543 |
25,110,202,576 |
24,222,147,363 |
26,968,875,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,549,475,878 |
9,812,233,663 |
6,981,577,842 |
8,317,218,216 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,879,007,507 |
14,456,828,078 |
16,652,726,401 |
17,025,650,726 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
384,923,158 |
841,140,835 |
587,843,120 |
1,626,006,597 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
486,312,027,566 |
509,634,936,576 |
565,335,058,368 |
574,434,685,003 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,951,699,326 |
18,951,699,326 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
18,949,699,326 |
18,949,699,326 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,193,872,910 |
279,570,028,056 |
276,057,599,691 |
438,870,943,618 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,958,204,760 |
252,528,060,704 |
247,744,205,490 |
408,267,327,417 |
|
- Nguyên giá |
708,462,305,112 |
720,053,928,176 |
723,568,964,614 |
894,183,213,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-459,504,100,352 |
-467,525,867,472 |
-475,824,759,124 |
-485,915,886,220 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,235,668,150 |
27,041,967,352 |
28,313,394,201 |
30,603,616,201 |
|
- Nguyên giá |
29,662,846,167 |
30,556,106,167 |
31,937,059,605 |
34,359,490,736 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,427,178,017 |
-3,514,138,815 |
-3,623,665,404 |
-3,755,874,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
116,317,420,505 |
145,346,274,089 |
157,884,761,073 |
4,417,332,262 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,317,420,505 |
145,346,274,089 |
157,884,761,073 |
4,417,332,262 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
87,800,000,000 |
87,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
87,800,000,000 |
87,800,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
45,849,034,825 |
45,766,935,105 |
43,590,697,604 |
43,344,409,123 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,451,572,979 |
4,983,865,950 |
4,308,507,899 |
5,122,637,058 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,519,051,634 |
2,974,706,923 |
2,543,875,468 |
2,553,505,805 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,878,410,212 |
37,808,362,232 |
36,738,314,237 |
35,668,266,260 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,221,155,561,815 |
1,765,554,384,911 |
1,795,396,505,363 |
1,763,287,140,857 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
429,386,977,707 |
889,335,474,212 |
993,293,483,493 |
963,644,086,838 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
268,553,670,691 |
336,531,474,237 |
399,803,121,052 |
375,330,280,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,777,374,608 |
79,296,661,513 |
73,838,378,845 |
66,250,408,213 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
749,843,061 |
1,499,043,119 |
15,942,777,877 |
798,857,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,224,893,312 |
2,373,126,660 |
2,075,532,224 |
4,505,954,331 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,661,321,682 |
10,394,576,787 |
11,526,588,468 |
13,108,433,905 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,986,047,344 |
10,420,323,937 |
12,044,564,121 |
13,540,421,392 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,061,422,077 |
10,379,609,695 |
38,601,419,031 |
10,432,092,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,259,367,581 |
220,579,639,500 |
242,604,831,210 |
264,045,203,049 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,833,401,026 |
1,588,493,026 |
3,169,029,276 |
2,648,909,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,833,307,016 |
552,803,999,975 |
593,490,362,441 |
588,313,806,518 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,768,357,014 |
2,669,833,169 |
2,539,375,169 |
2,376,167,294 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
158,064,950,002 |
172,227,556,270 |
165,043,807,185 |
151,115,409,032 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
377,906,610,536 |
425,907,180,087 |
434,822,230,192 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
791,768,584,108 |
876,218,910,699 |
802,103,021,870 |
799,643,054,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
791,768,584,108 |
876,218,910,699 |
802,103,021,870 |
799,643,054,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
78,277,008,608 |
31,465,441,126 |
31,465,441,126 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
166,824,626,052 |
173,879,038,511 |
145,525,882,966 |
142,792,929,872 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
74,303,685,098 |
7,054,412,459 |
9,117,668,914 |
6,494,715,820 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,520,940,954 |
166,824,626,052 |
136,408,214,052 |
136,298,214,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,595,551,206 |
55,714,456,730 |
56,763,290,928 |
57,036,276,171 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,221,155,561,815 |
1,765,554,384,911 |
1,795,396,505,363 |
1,763,287,140,857 |
|