MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 885,345,197,169 676,038,213,543 734,843,534,249 1,255,919,448,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,214,444,885 19,618,815,719 19,919,971,254 26,500,660,227
1. Tiền 18,214,444,885 19,618,815,719 19,919,971,254 26,500,660,227
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 339,400,000,000 119,400,000,000 224,400,000,000 674,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 339,400,000,000 119,400,000,000 224,400,000,000 674,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 270,597,692,172 277,542,132,580 222,996,276,795 255,841,943,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 251,337,269,651 241,347,815,135 224,179,243,516 236,308,373,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,939,989,502 67,016,271,854 24,371,840,027 31,874,477,469
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,375,889,960 19,775,642,081 23,337,521,485 37,296,901,707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,246,760,806 -50,809,298,191 -48,892,328,233 -49,637,808,561
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 191,303,865 211,701,701
IV. Hàng tồn kho 250,456,444,588 250,666,028,276 253,713,879,657 274,066,641,593
1. Hàng tồn kho 271,492,842,299 271,035,149,387 271,411,729,820 292,469,189,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,036,397,711 -20,369,121,111 -17,697,850,163 -18,402,548,006
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,676,615,524 8,811,236,968 13,813,406,543 25,110,202,576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,945,934,981 5,683,697,072 4,549,475,878 9,812,233,663
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,313,339,573 2,468,579,984 8,879,007,507 14,456,828,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 417,340,970 658,959,912 384,923,158 841,140,835
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 345,533,878,391 343,725,940,950 486,312,027,566 509,634,936,576
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 2,000,000 18,951,699,326 18,951,699,326
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 18,949,699,326 18,949,699,326
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 283,674,890,280 272,880,007,852 275,193,872,910 279,570,028,056
1. Tài sản cố định hữu hình 268,328,404,247 260,492,426,451 248,958,204,760 252,528,060,704
- Nguyên giá 711,932,731,208 711,729,124,858 708,462,305,112 720,053,928,176
- Giá trị hao mòn lũy kế -443,604,326,961 -451,236,698,407 -459,504,100,352 -467,525,867,472
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,346,486,033 12,387,581,401 26,235,668,150 27,041,967,352
- Nguyên giá 18,537,531,167 15,704,061,167 29,662,846,167 30,556,106,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,191,045,134 -3,316,479,766 -3,427,178,017 -3,514,138,815
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,298,414,691 16,812,023,763 116,317,420,505 145,346,274,089
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,298,414,691 16,812,023,763 116,317,420,505 145,346,274,089
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 51,558,573,420 49,031,909,335 45,849,034,825 45,766,935,105
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,514,284,786 5,477,229,689 4,451,572,979 4,983,865,950
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,025,782,447 3,606,221,437 2,519,051,634 2,974,706,923
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 41,018,506,187 39,948,458,209 38,878,410,212 37,808,362,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,230,879,075,560 1,019,764,154,493 1,221,155,561,815 1,765,554,384,911
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 477,765,171,677 251,032,699,095 429,386,977,707 889,335,474,212
I. Nợ ngắn hạn 469,013,613,698 231,151,688,488 268,553,670,691 336,531,474,237
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,513,877,532 50,969,946,423 69,777,374,608 79,296,661,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,904,054,136 680,381,343 749,843,061 1,499,043,119
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,666,832,521 19,486,585,130 21,224,893,312 2,373,126,660
4. Phải trả người lao động 12,252,178,259 13,193,874,227 16,661,321,682 10,394,576,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,754,137,886 10,354,761,757 9,986,047,344 10,420,323,937
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,264,435,925 10,740,937,273 10,061,422,077 10,379,609,695
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 346,873,988,765 123,438,143,661 138,259,367,581 220,579,639,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,784,108,674 2,287,058,674 1,833,401,026 1,588,493,026
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,751,557,979 19,881,010,607 160,833,307,016 552,803,999,975
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,100,757,649 2,840,916,317 2,768,357,014 2,669,833,169
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,650,800,330 17,040,094,290 158,064,950,002 172,227,556,270
9. Trái phiếu chuyển đổi 377,906,610,536
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 753,113,903,883 768,731,455,398 791,768,584,108 876,218,910,699
I. Vốn chủ sở hữu 753,113,903,883 768,731,455,398 791,768,584,108 876,218,910,699
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,328,240,000 563,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,328,240,000 563,328,240,000 568,328,240,000 568,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 78,277,008,608
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 133,354,562,818 148,406,408,375 166,824,626,052 173,879,038,511
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,833,621,863 55,885,467,421 74,303,685,098 7,054,412,459
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,520,940,955 92,520,940,954 92,520,940,954 166,824,626,052
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,410,934,215 56,976,640,173 56,595,551,206 55,714,456,730
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,230,879,075,560 1,019,764,154,493 1,221,155,561,815 1,765,554,384,911
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.