TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
885,345,197,169 |
676,038,213,543 |
734,843,534,249 |
1,255,919,448,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,214,444,885 |
19,618,815,719 |
19,919,971,254 |
26,500,660,227 |
|
1. Tiền |
18,214,444,885 |
19,618,815,719 |
19,919,971,254 |
26,500,660,227 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
339,400,000,000 |
119,400,000,000 |
224,400,000,000 |
674,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
339,400,000,000 |
119,400,000,000 |
224,400,000,000 |
674,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
270,597,692,172 |
277,542,132,580 |
222,996,276,795 |
255,841,943,939 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
251,337,269,651 |
241,347,815,135 |
224,179,243,516 |
236,308,373,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,939,989,502 |
67,016,271,854 |
24,371,840,027 |
31,874,477,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,375,889,960 |
19,775,642,081 |
23,337,521,485 |
37,296,901,707 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,246,760,806 |
-50,809,298,191 |
-48,892,328,233 |
-49,637,808,561 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
191,303,865 |
211,701,701 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,456,444,588 |
250,666,028,276 |
253,713,879,657 |
274,066,641,593 |
|
1. Hàng tồn kho |
271,492,842,299 |
271,035,149,387 |
271,411,729,820 |
292,469,189,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,036,397,711 |
-20,369,121,111 |
-17,697,850,163 |
-18,402,548,006 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,676,615,524 |
8,811,236,968 |
13,813,406,543 |
25,110,202,576 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,945,934,981 |
5,683,697,072 |
4,549,475,878 |
9,812,233,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,313,339,573 |
2,468,579,984 |
8,879,007,507 |
14,456,828,078 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
417,340,970 |
658,959,912 |
384,923,158 |
841,140,835 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
345,533,878,391 |
343,725,940,950 |
486,312,027,566 |
509,634,936,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000 |
2,000,000 |
18,951,699,326 |
18,951,699,326 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
18,949,699,326 |
18,949,699,326 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
283,674,890,280 |
272,880,007,852 |
275,193,872,910 |
279,570,028,056 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
268,328,404,247 |
260,492,426,451 |
248,958,204,760 |
252,528,060,704 |
|
- Nguyên giá |
711,932,731,208 |
711,729,124,858 |
708,462,305,112 |
720,053,928,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-443,604,326,961 |
-451,236,698,407 |
-459,504,100,352 |
-467,525,867,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,346,486,033 |
12,387,581,401 |
26,235,668,150 |
27,041,967,352 |
|
- Nguyên giá |
18,537,531,167 |
15,704,061,167 |
29,662,846,167 |
30,556,106,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,191,045,134 |
-3,316,479,766 |
-3,427,178,017 |
-3,514,138,815 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,298,414,691 |
16,812,023,763 |
116,317,420,505 |
145,346,274,089 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,298,414,691 |
16,812,023,763 |
116,317,420,505 |
145,346,274,089 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,558,573,420 |
49,031,909,335 |
45,849,034,825 |
45,766,935,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,514,284,786 |
5,477,229,689 |
4,451,572,979 |
4,983,865,950 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,025,782,447 |
3,606,221,437 |
2,519,051,634 |
2,974,706,923 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
41,018,506,187 |
39,948,458,209 |
38,878,410,212 |
37,808,362,232 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,230,879,075,560 |
1,019,764,154,493 |
1,221,155,561,815 |
1,765,554,384,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
477,765,171,677 |
251,032,699,095 |
429,386,977,707 |
889,335,474,212 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
469,013,613,698 |
231,151,688,488 |
268,553,670,691 |
336,531,474,237 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,513,877,532 |
50,969,946,423 |
69,777,374,608 |
79,296,661,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,904,054,136 |
680,381,343 |
749,843,061 |
1,499,043,119 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,666,832,521 |
19,486,585,130 |
21,224,893,312 |
2,373,126,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,252,178,259 |
13,193,874,227 |
16,661,321,682 |
10,394,576,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,754,137,886 |
10,354,761,757 |
9,986,047,344 |
10,420,323,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,264,435,925 |
10,740,937,273 |
10,061,422,077 |
10,379,609,695 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
346,873,988,765 |
123,438,143,661 |
138,259,367,581 |
220,579,639,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,784,108,674 |
2,287,058,674 |
1,833,401,026 |
1,588,493,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,751,557,979 |
19,881,010,607 |
160,833,307,016 |
552,803,999,975 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,100,757,649 |
2,840,916,317 |
2,768,357,014 |
2,669,833,169 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,650,800,330 |
17,040,094,290 |
158,064,950,002 |
172,227,556,270 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
377,906,610,536 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
753,113,903,883 |
768,731,455,398 |
791,768,584,108 |
876,218,910,699 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
753,113,903,883 |
768,731,455,398 |
791,768,584,108 |
876,218,910,699 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
568,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
78,277,008,608 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,354,562,818 |
148,406,408,375 |
166,824,626,052 |
173,879,038,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,833,621,863 |
55,885,467,421 |
74,303,685,098 |
7,054,412,459 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,520,940,955 |
92,520,940,954 |
92,520,940,954 |
166,824,626,052 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,410,934,215 |
56,976,640,173 |
56,595,551,206 |
55,714,456,730 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,230,879,075,560 |
1,019,764,154,493 |
1,221,155,561,815 |
1,765,554,384,911 |
|