MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,646,800,208 760,809,807,137 885,345,197,169 676,038,213,543
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,111,167,789 19,611,361,192 18,214,444,885 19,618,815,719
1. Tiền 11,111,167,789 19,611,361,192 18,214,444,885 19,618,815,719
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 206,000,000,000 214,499,999,816 339,400,000,000 119,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 206,000,000,000 214,499,999,816 339,400,000,000 119,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 236,118,842,266 263,127,917,601 270,597,692,172 277,542,132,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 234,836,383,121 247,030,540,699 251,337,269,651 241,347,815,135
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,293,966,665 44,939,982,145 43,939,989,502 67,016,271,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,893,201,283 21,038,375,859 26,375,889,960 19,775,642,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,904,708,803 -50,057,940,042 -51,246,760,806 -50,809,298,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,958,940 191,303,865 211,701,701
IV. Hàng tồn kho 189,939,893,124 251,310,827,264 250,456,444,588 250,666,028,276
1. Hàng tồn kho 193,810,079,616 274,764,628,125 271,492,842,299 271,035,149,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,870,186,492 -23,453,800,861 -21,036,397,711 -20,369,121,111
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,476,897,029 12,259,701,264 6,676,615,524 8,811,236,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,138,322,748 9,796,138,890 4,945,934,981 5,683,697,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 865,953,820 892,269,415 1,313,339,573 2,468,579,984
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 472,620,461 1,571,292,959 417,340,970 658,959,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,745,386,559 359,462,137,095 345,533,878,391 343,725,940,950
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 178,960,231,652 292,789,862,058 283,674,890,280 272,880,007,852
1. Tài sản cố định hữu hình 157,566,326,506 263,366,254,117 268,328,404,247 260,492,426,451
- Nguyên giá 456,426,760,496 700,223,930,153 711,932,731,208 711,729,124,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -298,860,433,990 -436,857,676,036 -443,604,326,961 -451,236,698,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,393,905,146 29,423,607,941 15,346,486,033 12,387,581,401
- Nguyên giá 21,709,689,227 32,505,130,767 18,537,531,167 15,704,061,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -315,784,081 -3,081,522,826 -3,191,045,134 -3,316,479,766
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,270,000 3,346,234,395 5,298,414,691 16,812,023,763
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,270,000 3,346,234,395 5,298,414,691 16,812,023,763
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,725,884,907 53,326,040,642 51,558,573,420 49,031,909,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,575,756,850 7,287,263,817 6,514,284,786 5,477,229,689
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,150,128,057 3,236,857,326 4,025,782,447 3,606,221,437
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 42,801,919,499 41,018,506,187 39,948,458,209
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 845,392,186,767 1,120,271,944,232 1,230,879,075,560 1,019,764,154,493
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 188,745,047,248 438,888,172,381 477,765,171,677 251,032,699,095
I. Nợ ngắn hạn 185,407,509,142 435,659,615,672 469,013,613,698 231,151,688,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,375,970,495 54,147,840,822 59,513,877,532 50,969,946,423
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,462,226,912 39,348,973,919 4,904,054,136 680,381,343
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,078,823,399 6,133,887,429 14,666,832,521 19,486,585,130
4. Phải trả người lao động 13,199,220,992 8,669,538,354 12,252,178,259 13,193,874,227
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,173,001,773 15,388,170,137 17,754,137,886 10,354,761,757
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,408,194,195 10,050,347,510 10,264,435,925 10,740,937,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 116,142,152,628 298,740,602,191 346,873,988,765 123,438,143,661
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,567,918,748 3,180,255,310 2,784,108,674 2,287,058,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,337,538,106 3,228,556,709 8,751,557,979 19,881,010,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,337,538,106 3,228,556,709 3,100,757,649 2,840,916,317
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,650,800,330 17,040,094,290
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 656,647,139,519 681,383,771,851 753,113,903,883 768,731,455,398
I. Vốn chủ sở hữu 656,647,139,519 681,383,771,851 753,113,903,883 768,731,455,398
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 94,520,940,954 106,914,297,312 133,354,562,818 148,406,408,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,372,201,414 14,492,400,990 40,833,621,863 55,885,467,421
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,148,739,540 92,421,896,322 92,520,940,955 92,520,940,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,285 11,121,067,689 56,410,934,215 56,976,640,173
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 845,392,186,767 1,120,271,944,232 1,230,879,075,560 1,019,764,154,493
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.