MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 603,353,651,650 646,646,800,208 760,809,807,137 885,345,197,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,552,491,815 11,111,167,789 19,611,361,192 18,214,444,885
1. Tiền 9,552,491,815 11,111,167,789 19,611,361,192 18,214,444,885
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000 206,000,000,000 214,499,999,816 339,400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000 206,000,000,000 214,499,999,816 339,400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,056,206,978 236,118,842,266 263,127,917,601 270,597,692,172
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222,500,353,221 234,836,383,121 247,030,540,699 251,337,269,651
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,554,320,840 36,293,966,665 44,939,982,145 43,939,989,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,848,293,525 14,893,201,283 21,038,375,859 26,375,889,960
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,846,760,608 -49,904,708,803 -50,057,940,042 -51,246,760,806
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 176,958,940 191,303,865
IV. Hàng tồn kho 185,514,682,205 189,939,893,124 251,310,827,264 250,456,444,588
1. Hàng tồn kho 189,662,883,401 193,810,079,616 274,764,628,125 271,492,842,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,148,201,196 -3,870,186,492 -23,453,800,861 -21,036,397,711
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,230,270,652 3,476,897,029 12,259,701,264 6,676,615,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,309,047,454 2,138,322,748 9,796,138,890 4,945,934,981
2. Thuế GTGT được khấu trừ 586,573,859 865,953,820 892,269,415 1,313,339,573
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 334,649,339 472,620,461 1,571,292,959 417,340,970
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 189,512,493,353 198,745,386,559 359,462,137,095 345,533,878,391
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 178,525,593,839 178,960,231,652 292,789,862,058 283,674,890,280
1. Tài sản cố định hữu hình 158,096,933,133 157,566,326,506 263,366,254,117 268,328,404,247
- Nguyên giá 451,929,143,826 456,426,760,496 700,223,930,153 711,932,731,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,832,210,693 -298,860,433,990 -436,857,676,036 -443,604,326,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,428,660,706 21,393,905,146 29,423,607,941 15,346,486,033
- Nguyên giá 20,721,009,227 21,709,689,227 32,505,130,767 18,537,531,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,348,521 -315,784,081 -3,081,522,826 -3,191,045,134
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,270,000 3,346,234,395 5,298,414,691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,270,000 3,346,234,395 5,298,414,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,986,899,514 9,725,884,907 53,326,040,642 51,558,573,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,923,443,090 7,575,756,850 7,287,263,817 6,514,284,786
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,063,456,424 2,150,128,057 3,236,857,326 4,025,782,447
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 42,801,919,499 41,018,506,187
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 792,866,145,003 845,392,186,767 1,120,271,944,232 1,230,879,075,560
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 171,937,269,386 188,745,047,248 438,888,172,381 477,765,171,677
I. Nợ ngắn hạn 165,734,515,955 185,407,509,142 435,659,615,672 469,013,613,698
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,899,353,594 24,375,970,495 54,147,840,822 59,513,877,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 677,828,240 3,462,226,912 39,348,973,919 4,904,054,136
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,808,308,146 21,078,823,399 6,133,887,429 14,666,832,521
4. Phải trả người lao động 10,432,292,771 13,199,220,992 8,669,538,354 12,252,178,259
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,099,366,083 4,173,001,773 15,388,170,137 17,754,137,886
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 770,396,896 1,408,194,195 10,050,347,510 10,264,435,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,391,195,977 116,142,152,628 298,740,602,191 346,873,988,765
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,655,774,248 1,567,918,748 3,180,255,310 2,784,108,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,202,753,431 3,337,538,106 3,228,556,709 8,751,557,979
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,519,761,731 3,337,538,106 3,228,556,709 3,100,757,649
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,682,991,700 5,650,800,330
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 620,928,875,617 656,647,139,519 681,383,771,851 753,113,903,883
I. Vốn chủ sở hữu 620,928,875,617 656,647,139,519 681,383,771,851 753,113,903,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000 563,328,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,802,677,052 94,520,940,954 106,914,297,312 133,354,562,818
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,372,201,414 4,372,201,414 14,492,400,990 40,833,621,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,430,475,638 90,148,739,540 92,421,896,322 92,520,940,955
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,285 -1,222,208,285 11,121,067,689 56,410,934,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 792,866,145,003 845,392,186,767 1,120,271,944,232 1,230,879,075,560
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.