TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
603,353,651,650 |
646,646,800,208 |
760,809,807,137 |
885,345,197,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,552,491,815 |
11,111,167,789 |
19,611,361,192 |
18,214,444,885 |
|
1. Tiền |
9,552,491,815 |
11,111,167,789 |
19,611,361,192 |
18,214,444,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000,000 |
206,000,000,000 |
214,499,999,816 |
339,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000,000 |
206,000,000,000 |
214,499,999,816 |
339,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,056,206,978 |
236,118,842,266 |
263,127,917,601 |
270,597,692,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,500,353,221 |
234,836,383,121 |
247,030,540,699 |
251,337,269,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,554,320,840 |
36,293,966,665 |
44,939,982,145 |
43,939,989,502 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,848,293,525 |
14,893,201,283 |
21,038,375,859 |
26,375,889,960 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,846,760,608 |
-49,904,708,803 |
-50,057,940,042 |
-51,246,760,806 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
176,958,940 |
191,303,865 |
|
IV. Hàng tồn kho |
185,514,682,205 |
189,939,893,124 |
251,310,827,264 |
250,456,444,588 |
|
1. Hàng tồn kho |
189,662,883,401 |
193,810,079,616 |
274,764,628,125 |
271,492,842,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,148,201,196 |
-3,870,186,492 |
-23,453,800,861 |
-21,036,397,711 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,230,270,652 |
3,476,897,029 |
12,259,701,264 |
6,676,615,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,309,047,454 |
2,138,322,748 |
9,796,138,890 |
4,945,934,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
586,573,859 |
865,953,820 |
892,269,415 |
1,313,339,573 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
334,649,339 |
472,620,461 |
1,571,292,959 |
417,340,970 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
189,512,493,353 |
198,745,386,559 |
359,462,137,095 |
345,533,878,391 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,525,593,839 |
178,960,231,652 |
292,789,862,058 |
283,674,890,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,096,933,133 |
157,566,326,506 |
263,366,254,117 |
268,328,404,247 |
|
- Nguyên giá |
451,929,143,826 |
456,426,760,496 |
700,223,930,153 |
711,932,731,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,832,210,693 |
-298,860,433,990 |
-436,857,676,036 |
-443,604,326,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,428,660,706 |
21,393,905,146 |
29,423,607,941 |
15,346,486,033 |
|
- Nguyên giá |
20,721,009,227 |
21,709,689,227 |
32,505,130,767 |
18,537,531,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,348,521 |
-315,784,081 |
-3,081,522,826 |
-3,191,045,134 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
59,270,000 |
3,346,234,395 |
5,298,414,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
59,270,000 |
3,346,234,395 |
5,298,414,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,986,899,514 |
9,725,884,907 |
53,326,040,642 |
51,558,573,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,923,443,090 |
7,575,756,850 |
7,287,263,817 |
6,514,284,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,063,456,424 |
2,150,128,057 |
3,236,857,326 |
4,025,782,447 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
42,801,919,499 |
41,018,506,187 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
792,866,145,003 |
845,392,186,767 |
1,120,271,944,232 |
1,230,879,075,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
171,937,269,386 |
188,745,047,248 |
438,888,172,381 |
477,765,171,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,734,515,955 |
185,407,509,142 |
435,659,615,672 |
469,013,613,698 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,899,353,594 |
24,375,970,495 |
54,147,840,822 |
59,513,877,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
677,828,240 |
3,462,226,912 |
39,348,973,919 |
4,904,054,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,808,308,146 |
21,078,823,399 |
6,133,887,429 |
14,666,832,521 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,432,292,771 |
13,199,220,992 |
8,669,538,354 |
12,252,178,259 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,099,366,083 |
4,173,001,773 |
15,388,170,137 |
17,754,137,886 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
770,396,896 |
1,408,194,195 |
10,050,347,510 |
10,264,435,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,391,195,977 |
116,142,152,628 |
298,740,602,191 |
346,873,988,765 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,655,774,248 |
1,567,918,748 |
3,180,255,310 |
2,784,108,674 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,202,753,431 |
3,337,538,106 |
3,228,556,709 |
8,751,557,979 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,519,761,731 |
3,337,538,106 |
3,228,556,709 |
3,100,757,649 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,682,991,700 |
|
|
5,650,800,330 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
620,928,875,617 |
656,647,139,519 |
681,383,771,851 |
753,113,903,883 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
620,928,875,617 |
656,647,139,519 |
681,383,771,851 |
753,113,903,883 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
563,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,802,677,052 |
94,520,940,954 |
106,914,297,312 |
133,354,562,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,372,201,414 |
4,372,201,414 |
14,492,400,990 |
40,833,621,863 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,430,475,638 |
90,148,739,540 |
92,421,896,322 |
92,520,940,955 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-1,222,208,285 |
-1,222,208,285 |
11,121,067,689 |
56,410,934,215 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
792,866,145,003 |
845,392,186,767 |
1,120,271,944,232 |
1,230,879,075,560 |
|