TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,441,177,261 |
|
646,646,800,208 |
734,843,534,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,363,025,964 |
|
11,111,167,789 |
19,919,971,254 |
|
1. Tiền |
18,363,025,964 |
|
11,111,167,789 |
19,919,971,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
206,000,000,000 |
224,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
206,000,000,000 |
224,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,562,648,079 |
|
236,118,842,266 |
222,996,276,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
235,421,009,628 |
|
234,836,383,121 |
224,179,243,516 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,381,122,601 |
|
36,293,966,665 |
24,371,840,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,111,512,749 |
|
14,893,201,283 |
23,337,521,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-52,350,996,899 |
|
-49,904,708,803 |
-48,892,328,233 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
175,333,226,629 |
|
189,939,893,124 |
253,713,879,657 |
|
1. Hàng tồn kho |
187,135,777,354 |
|
193,810,079,616 |
271,411,729,820 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,802,550,725 |
|
-3,870,186,492 |
-17,697,850,163 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,182,276,589 |
|
3,476,897,029 |
13,813,406,543 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,119,471,948 |
|
2,138,322,748 |
4,549,475,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,088,375 |
|
865,953,820 |
8,879,007,507 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
353,541,932 |
|
472,620,461 |
384,923,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,302,174,334 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
198,912,568,129 |
|
198,745,386,559 |
486,312,027,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
18,951,699,326 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
18,949,699,326 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,706,745,168 |
|
178,960,231,652 |
275,193,872,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,028,180,541 |
|
157,566,326,506 |
248,958,204,760 |
|
- Nguyên giá |
436,903,407,857 |
|
456,426,760,496 |
708,462,305,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,875,227,316 |
|
-298,860,433,990 |
-459,504,100,352 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,524,166,627 |
|
21,393,905,146 |
26,235,668,150 |
|
- Nguyên giá |
17,710,139,227 |
|
21,709,689,227 |
29,662,846,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,972,600 |
|
-315,784,081 |
-3,427,178,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59,270,000 |
116,317,420,505 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,398,000 |
|
59,270,000 |
116,317,420,505 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,205,822,961 |
|
9,725,884,907 |
45,849,034,825 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,777,939,008 |
|
7,575,756,850 |
4,451,572,979 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,427,883,953 |
|
2,150,128,057 |
2,519,051,634 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
38,878,410,212 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,353,745,390 |
|
845,392,186,767 |
1,221,155,561,815 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,730,471,306 |
|
188,745,047,248 |
429,386,977,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,837,285,928 |
|
185,407,509,142 |
268,553,670,691 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,602,958,178 |
|
24,375,970,495 |
69,777,374,608 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
664,447,590 |
|
3,462,226,912 |
749,843,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,757,051,036 |
|
21,078,823,399 |
21,224,893,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,758,339,971 |
|
13,199,220,992 |
16,661,321,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,171,308,438 |
|
4,173,001,773 |
9,986,047,344 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,408,194,195 |
10,061,422,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
116,142,152,628 |
138,259,367,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,567,918,748 |
1,833,401,026 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,893,185,378 |
|
3,337,538,106 |
160,833,307,016 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,893,185,378 |
|
3,337,538,106 |
2,768,357,014 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
158,064,950,002 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
305,623,274,084 |
|
656,647,139,519 |
791,768,584,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
305,623,274,084 |
|
656,647,139,519 |
791,768,584,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,136,920,000 |
|
563,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
563,328,240,000 |
568,328,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,087,161,661 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
47,918,109,402 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,017,858,890 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,727,178,392 |
|
94,520,940,954 |
166,824,626,052 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4,372,201,414 |
74,303,685,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
90,148,739,540 |
92,520,940,954 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
|
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-1,222,208,285 |
56,595,551,206 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,353,745,390 |
|
845,392,186,767 |
1,221,155,561,815 |
|