TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
585,509,941,617 |
637,890,661,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8,674,136,623 |
13,357,405,124 |
|
1. Tiền |
|
|
8,674,136,623 |
13,357,405,124 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
200,087,404,261 |
199,295,783,170 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
217,546,909,133 |
221,341,293,078 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
6,664,414,909 |
3,893,695,813 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15,361,721,435 |
15,975,593,628 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39,485,641,216 |
-41,914,799,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
173,330,130,968 |
220,781,830,693 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
179,146,393,108 |
226,328,217,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,816,262,140 |
-5,546,386,817 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3,418,269,765 |
4,455,642,854 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,380,350,619 |
2,290,587,970 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
538,671,331 |
912,041,206 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
499,247,815 |
1,253,013,678 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
194,502,171,786 |
193,478,916,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
120,000,000 |
120,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
120,000,000 |
120,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
185,175,543,060 |
183,167,248,128 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
164,716,489,234 |
162,723,390,862 |
|
- Nguyên giá |
|
|
448,981,288,228 |
451,518,692,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284,264,798,994 |
-288,795,301,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20,459,053,826 |
20,443,857,266 |
|
- Nguyên giá |
|
|
20,721,009,227 |
20,721,009,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-261,955,401 |
-277,151,961 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
84,458,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
84,458,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,122,170,726 |
10,191,668,679 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,127,898,209 |
6,882,764,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,994,272,517 |
3,308,903,915 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
780,012,113,403 |
831,369,578,648 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
193,138,993,090 |
223,783,930,127 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
184,295,829,414 |
216,989,675,828 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
21,732,380,122 |
45,035,051,751 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
550,132,227 |
559,299,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8,138,550,747 |
9,547,830,947 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
8,078,043,748 |
9,160,276,590 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13,799,188,879 |
8,542,146,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
836,795,726 |
865,495,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
128,993,444,445 |
141,386,290,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,167,293,520 |
1,893,284,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
8,843,163,675 |
6,794,254,299 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3,983,600,606 |
3,882,889,356 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4,859,563,070 |
2,911,364,943 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
586,873,120,313 |
607,585,648,521 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
586,873,120,313 |
607,585,648,521 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
201,189,600,000 |
402,379,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
201,189,600,000 |
402,379,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
211,289,466,990 |
101,202,305,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
9,017,858,890 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
55,633,988,291 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9,017,858,890 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
110,944,247,577 |
96,188,325,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
90,569,527,243 |
55,101,077,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
20,374,720,334 |
41,087,248,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-1,222,208,285 |
-1,222,208,285 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
780,012,113,403 |
831,369,578,648 |
|