MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,938,232,314 585,509,941,617
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,066,916,136 8,674,136,623
1. Tiền 2,066,916,136 8,674,136,623
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 200,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,293,257,085 200,087,404,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 206,709,681,607 217,546,909,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,608,247,417 6,664,414,909
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,712,120,081 15,361,721,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,736,792,020 -39,485,641,216
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 202,157,378,351 173,330,130,968
1. Hàng tồn kho 208,815,105,728 179,146,393,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,657,727,377 -5,816,262,140
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,420,680,742 3,418,269,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,889,532,153 2,380,350,619
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,365,058,250 538,671,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 166,090,339 499,247,815
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,117,750,544 194,502,171,786
I. Các khoản phải thu dài hạn 120,000,000 120,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 120,000,000 120,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,294,396,686 185,175,543,060
1. Tài sản cố định hữu hình 164,790,623,179 164,716,489,234
- Nguyên giá 436,476,543,160 448,981,288,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,685,919,981 -284,264,798,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,503,773,507 20,459,053,826
- Nguyên giá 20,720,139,227 20,721,009,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -216,365,720 -261,955,401
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 223,378,800 84,458,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 223,378,800 84,458,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,479,975,058 9,122,170,726
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,719,708,296 5,127,898,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,760,266,762 3,994,272,517
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 607,055,982,858 780,012,113,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,426,760,444 193,138,993,090
I. Nợ ngắn hạn 265,489,315,066 184,295,829,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,623,723,946 21,732,380,122
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 891,610,292 550,132,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,210,167,216 8,138,550,747
4. Phải trả người lao động 7,146,765,722 8,078,043,748
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,291,365,933 13,799,188,879
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 958,246,262 836,795,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,550,487,695 128,993,444,445
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,816,948,000 2,167,293,520
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,937,445,378 8,843,163,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,893,185,378 3,983,600,606
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,044,260,000 4,859,563,070
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 335,629,222,414 586,873,120,313
I. Vốn chủ sở hữu 335,629,222,414 586,873,120,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,594,800,000 201,189,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,594,800,000 201,189,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,806,101,661 211,289,466,990
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,017,858,890
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,633,988,291 55,633,988,291
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,017,858,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,778,515,008 110,944,247,577
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,949,106,110 90,569,527,243
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,829,408,898 20,374,720,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,222,208,286 -1,222,208,285
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 607,055,982,858 780,012,113,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.