MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 591,685,160,061 436,647,857,652 395,675,532,521 394,441,177,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,139,592,984 7,772,098,489 16,469,893,187 18,363,025,964
1. Tiền 18,139,592,984 7,772,098,489 16,469,893,187 18,363,025,964
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,319,860,959 250,056,402,628 190,349,671,589 192,562,648,079
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 323,506,748,112 239,766,499,290 202,772,844,908 235,421,009,628
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,188,404,627 9,024,550,344 3,018,623,116 2,381,122,601
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,422,768,891 12,592,937,442 6,666,844,710 7,111,512,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,798,060,670 -11,327,584,448 -22,108,641,145 -52,350,996,899
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 235,860,237,975 163,558,046,018 178,069,745,432 175,333,226,629
1. Hàng tồn kho 239,441,855,238 167,488,233,893 182,873,083,432 187,135,777,354
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,581,617,263 -3,930,187,875 -4,803,338,000 -11,802,550,725
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,365,468,142 15,261,310,517 10,786,222,313 8,182,276,589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 962,730,286 1,889,633,406 3,508,146,985 4,119,471,948
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,011,072,480 130,508,888 369,836,005 407,088,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,143,183,284 3,187,702,255 372,584,739 353,541,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,248,482,092 10,053,465,968 6,535,654,584 3,302,174,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 250,086,245,527 229,251,009,650 215,993,832,390 198,912,568,129
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 248,816,056,674 228,676,252,230 212,418,489,369 192,706,745,168
1. Tài sản cố định hữu hình 226,754,379,491 206,965,468,065 193,634,396,319 175,028,180,541
- Nguyên giá 426,490,857,453 430,631,646,687 434,072,789,856 436,903,407,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -199,736,477,962 -223,666,178,622 -240,438,393,537 -261,875,227,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,705,923,037 17,645,739,108 17,584,952,867 17,524,166,627
- Nguyên giá 17,710,139,227 17,710,139,227 17,710,139,227 17,710,139,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,216,190 -64,400,119 -125,186,360 -185,972,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,355,754,146 4,065,045,057 1,199,140,183 154,398,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,270,188,853 574,757,420 3,575,343,021 6,205,822,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,117,354,678 329,885,453 399,014,504 1,777,939,008
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 57,334,175 244,871,967 3,176,328,517 4,427,883,953
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 841,771,405,588 665,898,867,302 611,669,364,911 593,353,745,390
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 612,254,739,130 416,217,166,616 331,695,252,037 287,730,471,306
I. Nợ ngắn hạn 581,638,905,132 398,313,382,117 328,507,662,937 282,837,285,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,640,759,911 48,595,532,590 47,310,943,015 42,602,958,178
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,721,066,805 6,500,315,815 2,338,506,006 664,447,590
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,547,557,727 6,202,948,985 9,132,229,520 4,757,051,036
4. Phải trả người lao động 1,757,333,619 2,699,440,879 9,566,634,844 6,758,339,971
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,202,761,897 20,287,001,207 8,193,868,951 7,171,308,438
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,615,833,998 17,903,784,499 3,187,589,100 4,893,185,378
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 277,939,924 2,689,429,100 4,893,185,378
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,480,710,918 17,625,844,575 498,160,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 229,464,892,995 249,681,700,686 279,974,112,874 305,623,274,084
I. Vốn chủ sở hữu 229,464,892,995 249,681,700,686 279,974,112,874 305,623,274,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,136,920,000 99,136,920,000 99,136,920,000 99,136,920,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 110,087,161,661 110,087,161,661 110,087,161,661 110,087,161,661
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 545,607,929
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,926,260,727 47,918,109,402 47,918,109,402 47,918,109,402
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,017,858,890 9,017,858,890 9,017,858,890 9,017,858,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -45,984,961,951 -24,214,395,006 6,078,017,182 31,727,178,392
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,166,850 20,166,850 20,166,850 20,166,850
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 841,771,405,588 665,898,867,302 611,669,364,911 593,353,745,390
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.