TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
528,689,539,732 |
591,685,160,061 |
436,647,857,652 |
395,675,532,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,603,124,131 |
18,139,592,984 |
7,772,098,489 |
16,469,893,187 |
|
1. Tiền |
14,983,124,131 |
18,139,592,984 |
7,772,098,489 |
16,469,893,187 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,620,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
297,935,454,845 |
323,319,860,959 |
250,056,402,628 |
190,349,671,589 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,236,585,104 |
323,506,748,112 |
239,766,499,290 |
202,772,844,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,043,765,611 |
9,188,404,627 |
9,024,550,344 |
3,018,623,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,567,533,313 |
6,422,768,891 |
12,592,937,442 |
6,666,844,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,912,429,183 |
-15,798,060,670 |
-11,327,584,448 |
-22,108,641,145 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,152,251,547 |
235,860,237,975 |
163,558,046,018 |
178,069,745,432 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,566,290,069 |
239,441,855,238 |
167,488,233,893 |
182,873,083,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,414,038,522 |
-3,581,617,263 |
-3,930,187,875 |
-4,803,338,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,998,709,209 |
14,365,468,142 |
15,261,310,517 |
10,786,222,313 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
425,581,318 |
962,730,286 |
1,889,633,406 |
3,508,146,985 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,553,737,520 |
1,011,072,480 |
130,508,888 |
369,836,005 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,215,151,747 |
4,143,183,284 |
3,187,702,255 |
372,584,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,804,238,624 |
8,248,482,092 |
10,053,465,968 |
6,535,654,584 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,466,956,794 |
250,086,245,527 |
229,251,009,650 |
215,993,832,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
262,441,960,277 |
248,816,056,674 |
228,676,252,230 |
212,418,489,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,154,952,357 |
226,754,379,491 |
206,965,468,065 |
193,634,396,319 |
|
- Nguyên giá |
415,603,750,473 |
426,490,857,453 |
430,631,646,687 |
434,072,789,856 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,448,798,116 |
-199,736,477,962 |
-223,666,178,622 |
-240,438,393,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,140,222,527 |
17,705,923,037 |
17,645,739,108 |
17,584,952,867 |
|
- Nguyên giá |
17,140,222,527 |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
17,710,139,227 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,216,190 |
-64,400,119 |
-125,186,360 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,146,785,393 |
4,355,754,146 |
4,065,045,057 |
1,199,140,183 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,024,996,517 |
1,270,188,853 |
574,757,420 |
3,575,343,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
929,496,517 |
1,117,354,678 |
329,885,453 |
399,014,504 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
57,334,175 |
244,871,967 |
3,176,328,517 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
792,156,496,526 |
841,771,405,588 |
665,898,867,302 |
611,669,364,911 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
512,291,626,288 |
612,254,739,130 |
416,217,166,616 |
331,695,252,037 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
451,523,124,357 |
581,638,905,132 |
398,313,382,117 |
328,507,662,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,942,756,496 |
84,640,759,911 |
48,595,532,590 |
47,310,943,015 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,412,931,332 |
7,721,066,805 |
6,500,315,815 |
2,338,506,006 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,222,556,549 |
3,547,557,727 |
6,202,948,985 |
9,132,229,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
638,064,407 |
1,757,333,619 |
2,699,440,879 |
9,566,634,844 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,150,362,763 |
18,202,761,897 |
20,287,001,207 |
8,193,868,951 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,768,501,931 |
30,615,833,998 |
17,903,784,499 |
3,187,589,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
277,939,924 |
2,689,429,100 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
60,578,287,781 |
30,480,710,918 |
17,625,844,575 |
498,160,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,778,926,331 |
229,464,892,995 |
249,681,700,686 |
279,974,112,874 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,778,926,331 |
229,464,892,995 |
249,681,700,686 |
279,974,112,874 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
99,136,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
110,502,361,661 |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
110,087,161,661 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-170,604,352 |
545,607,929 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,926,260,727 |
48,926,260,727 |
47,918,109,402 |
47,918,109,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
9,017,858,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,630,083,666 |
-45,984,961,951 |
-24,214,395,006 |
6,078,017,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
20,166,850 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
792,156,496,526 |
841,771,405,588 |
665,898,867,302 |
611,669,364,911 |
|