1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
350,716,764,752 |
99,730,043,729 |
156,930,280,468 |
105,653,204,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
350,716,764,752 |
99,730,043,729 |
156,930,280,468 |
105,653,204,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
308,601,339,112 |
87,389,957,438 |
145,946,005,085 |
87,336,414,875 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,115,425,640 |
12,340,086,291 |
10,984,275,383 |
18,316,789,825 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
355,193,758 |
323,772,625 |
344,303,193 |
469,543,576 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,923,872,774 |
597,160,458 |
1,214,243,887 |
122,010,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,923,872,774 |
597,112,900 |
991,962,062 |
121,912,192 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,092,687,217 |
19,721,648,393 |
19,306,923,355 |
16,372,442,587 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,454,059,407 |
-7,654,949,935 |
-9,192,588,666 |
2,291,879,907 |
|
12. Thu nhập khác |
2,362,623,765 |
8,194,461,066 |
2,333,903,320 |
1,072,846,547 |
|
13. Chi phí khác |
154,403,924 |
154,519,861 |
102,687,634 |
3,931,750,968 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,208,219,841 |
8,039,941,205 |
2,231,215,686 |
-2,858,904,421 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,662,279,248 |
384,991,270 |
-6,961,372,980 |
-567,024,514 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,976,828,100 |
172,874,050 |
106,647,067 |
35,736,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,685,451,148 |
212,117,220 |
-7,068,020,047 |
-602,761,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,685,451,148 |
212,117,220 |
-7,068,020,047 |
-602,761,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,339 |
16 |
-1,448 |
-124 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,339 |
16 |
-1,448 |
-124 |
|