TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
133,131,662,225 |
105,607,697,713 |
72,586,725,319 |
73,736,318,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,024,145,832 |
4,351,902,763 |
25,795,583,488 |
2,817,267,206 |
|
1. Tiền |
1,624,145,832 |
1,351,902,763 |
1,645,583,488 |
1,817,267,206 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
27,400,000,000 |
3,000,000,000 |
24,150,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,277,266,834 |
49,360,539,126 |
29,373,555,840 |
47,110,067,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
78,915,584,368 |
50,326,549,957 |
28,784,140,979 |
46,836,554,319 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,380,400 |
391,136,720 |
523,845,600 |
218,447,992 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,600,043 |
486,150,426 |
65,569,261 |
55,064,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,843,297,977 |
-1,843,297,977 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,924,484,969 |
37,598,924,003 |
4,513,447,513 |
9,862,377,913 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,116,857,460 |
37,598,924,003 |
4,513,447,513 |
9,862,377,913 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-192,372,491 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,905,764,590 |
14,296,331,821 |
12,904,138,478 |
13,946,606,096 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,831,582,773 |
437,317,698 |
47,637,501 |
323,445,231 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,074,181,817 |
13,779,366,987 |
12,844,083,664 |
13,580,743,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
79,647,136 |
12,417,313 |
42,417,313 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,558,735,198 |
35,361,389,499 |
30,874,257,789 |
26,149,761,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
35,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,523,735,198 |
35,326,389,499 |
30,839,257,789 |
26,114,761,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,861,855,338 |
26,895,681,443 |
22,639,721,537 |
18,146,397,122 |
|
- Nguyên giá |
51,473,157,757 |
50,945,799,000 |
46,407,159,179 |
38,911,331,732 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,611,302,419 |
-24,050,117,557 |
-23,767,437,642 |
-20,764,934,610 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,661,879,860 |
8,430,708,056 |
8,199,536,252 |
7,968,364,448 |
|
- Nguyên giá |
10,967,170,889 |
10,967,170,889 |
10,967,170,889 |
10,967,170,889 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,305,291,029 |
-2,536,462,833 |
-2,767,634,637 |
-2,998,806,441 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
170,690,397,423 |
140,969,087,212 |
103,460,983,108 |
99,886,079,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,040,460,232 |
55,953,203,279 |
30,647,566,442 |
27,675,424,810 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
79,964,260,232 |
55,773,203,279 |
30,647,566,442 |
23,825,424,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,429,594,389 |
20,522,625,072 |
27,357,286,972 |
17,651,603,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,958,752,000 |
4,984,310,271 |
55,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,515,683,734 |
208,307,676 |
175,449,716 |
203,914,028 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,354,721,833 |
652,868,513 |
376,108,095 |
528,173,647 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,132,176,119 |
354,649,509 |
354,649,509 |
868,969,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,268,600,675 |
6,432,055,330 |
2,157,880,531 |
2,597,676,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,762,418,300 |
21,877,961,739 |
|
1,720,525,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,316,955,073 |
347,758,400 |
101,459,157 |
247,429,449 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
225,358,109 |
392,666,769 |
69,732,462 |
7,132,462 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,200,000 |
180,000,000 |
|
3,850,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
3,850,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
76,200,000 |
180,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,649,937,191 |
85,015,883,933 |
72,813,416,666 |
72,210,655,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,649,937,191 |
85,015,883,933 |
72,813,416,666 |
72,210,655,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
48,805,300,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,479,163,237 |
34,479,163,237 |
29,380,923,738 |
29,380,923,738 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,365,473,954 |
731,420,696 |
-5,372,807,072 |
-5,975,568,554 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,365,473,954 |
79,317,220 |
-6,413,524,313 |
-602,761,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
652,103,476 |
1,040,717,241 |
-5,372,807,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
170,690,397,423 |
140,969,087,212 |
103,460,983,108 |
99,886,079,994 |
|