MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 133,131,662,225 105,607,697,713 72,586,725,319 73,736,318,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,024,145,832 4,351,902,763 25,795,583,488 2,817,267,206
1. Tiền 1,624,145,832 1,351,902,763 1,645,583,488 1,817,267,206
2. Các khoản tương đương tiền 27,400,000,000 3,000,000,000 24,150,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,277,266,834 49,360,539,126 29,373,555,840 47,110,067,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,915,584,368 50,326,549,957 28,784,140,979 46,836,554,319
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 116,380,400 391,136,720 523,845,600 218,447,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,600,043 486,150,426 65,569,261 55,064,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,843,297,977 -1,843,297,977
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,924,484,969 37,598,924,003 4,513,447,513 9,862,377,913
1. Hàng tồn kho 17,116,857,460 37,598,924,003 4,513,447,513 9,862,377,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -192,372,491
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,905,764,590 14,296,331,821 12,904,138,478 13,946,606,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,831,582,773 437,317,698 47,637,501 323,445,231
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,074,181,817 13,779,366,987 12,844,083,664 13,580,743,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,647,136 12,417,313 42,417,313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,558,735,198 35,361,389,499 30,874,257,789 26,149,761,570
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000 35,000,000 35,000,000 35,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,523,735,198 35,326,389,499 30,839,257,789 26,114,761,570
1. Tài sản cố định hữu hình 28,861,855,338 26,895,681,443 22,639,721,537 18,146,397,122
- Nguyên giá 51,473,157,757 50,945,799,000 46,407,159,179 38,911,331,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,611,302,419 -24,050,117,557 -23,767,437,642 -20,764,934,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,661,879,860 8,430,708,056 8,199,536,252 7,968,364,448
- Nguyên giá 10,967,170,889 10,967,170,889 10,967,170,889 10,967,170,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,305,291,029 -2,536,462,833 -2,767,634,637 -2,998,806,441
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 170,690,397,423 140,969,087,212 103,460,983,108 99,886,079,994
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,040,460,232 55,953,203,279 30,647,566,442 27,675,424,810
I. Nợ ngắn hạn 79,964,260,232 55,773,203,279 30,647,566,442 23,825,424,810
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,429,594,389 20,522,625,072 27,357,286,972 17,651,603,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,958,752,000 4,984,310,271 55,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,515,683,734 208,307,676 175,449,716 203,914,028
4. Phải trả người lao động 3,354,721,833 652,868,513 376,108,095 528,173,647
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,132,176,119 354,649,509 354,649,509 868,969,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,268,600,675 6,432,055,330 2,157,880,531 2,597,676,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,762,418,300 21,877,961,739 1,720,525,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,316,955,073 347,758,400 101,459,157 247,429,449
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 225,358,109 392,666,769 69,732,462 7,132,462
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,200,000 180,000,000 3,850,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,850,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,200,000 180,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,649,937,191 85,015,883,933 72,813,416,666 72,210,655,184
I. Vốn chủ sở hữu 90,649,937,191 85,015,883,933 72,813,416,666 72,210,655,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 48,805,300,000 48,805,300,000 48,805,300,000 48,805,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48,805,300,000 48,805,300,000 48,805,300,000 48,805,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,479,163,237 34,479,163,237 29,380,923,738 29,380,923,738
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,365,473,954 731,420,696 -5,372,807,072 -5,975,568,554
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,365,473,954 79,317,220 -6,413,524,313 -602,761,482
- LNST chưa phân phối kỳ này 652,103,476 1,040,717,241 -5,372,807,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 170,690,397,423 140,969,087,212 103,460,983,108 99,886,079,994
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.