1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
374,420,162,705 |
362,191,340,842 |
299,060,487,581 |
244,052,897,249 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
374,420,162,705 |
362,191,340,842 |
299,060,487,581 |
244,052,897,249 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
305,152,554,465 |
291,800,552,631 |
236,942,187,833 |
187,349,021,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
69,267,608,240 |
70,390,788,211 |
62,118,299,748 |
56,703,875,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
169,585,375 |
1,412,535,832 |
65,469,408 |
27,482,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,247,804,355 |
1,279,897,954 |
806,759,871 |
552,889,840 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,246,149,217 |
1,279,860,563 |
806,759,871 |
552,755,819 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
55,421,422,614 |
56,310,378,687 |
46,871,185,125 |
58,347,495,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,155,229,222 |
6,677,437,116 |
9,113,706,123 |
9,434,743,061 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,612,737,424 |
7,535,610,286 |
5,392,118,037 |
-11,603,770,738 |
|
12. Thu nhập khác |
3,141,023,315 |
3,195,368,059 |
3,105,917,808 |
4,013,661,766 |
|
13. Chi phí khác |
117,077,199 |
54,870,330 |
145,746,964 |
78,103,421,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,023,946,116 |
3,140,497,729 |
2,960,170,844 |
-74,089,759,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,636,683,540 |
10,676,108,015 |
8,352,288,881 |
-85,693,530,604 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,574,632,641 |
2,159,389,454 |
1,716,364,865 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,062,050,899 |
8,516,718,561 |
6,635,924,016 |
-85,693,530,604 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,062,050,899 |
8,516,718,561 |
6,635,924,016 |
-85,693,530,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
537 |
679 |
529 |
-7,587 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|