1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
471,685,587,988 |
404,267,321,396 |
324,237,480,119 |
295,186,036,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
471,685,587,988 |
404,267,321,396 |
324,237,480,119 |
295,186,036,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
432,685,810,325 |
378,436,136,508 |
307,851,735,521 |
293,241,166,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,999,777,663 |
25,831,184,888 |
16,385,744,598 |
1,944,869,942 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,725,418,470 |
10,375,000,904 |
10,254,822,187 |
15,838,285,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,077,473,200 |
824,363,985 |
2,185,672,440 |
2,233,242,429 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,077,473,200 |
824,363,985 |
2,185,672,440 |
2,233,242,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,231,969,443 |
13,777,488,883 |
29,016,683,822 |
19,472,392,939 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,101,827,082 |
28,511,918,723 |
-9,112,246,770 |
-6,492,086,609 |
|
12. Thu nhập khác |
242,599,156 |
1,447,654,141 |
2,284,168,266 |
2,363,434,343 |
|
13. Chi phí khác |
591,150,602 |
1,255,078,236 |
10,235,439,807 |
1,006,237,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-348,551,446 |
192,575,905 |
-7,951,271,541 |
1,357,197,292 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,753,275,636 |
28,704,494,628 |
-17,063,518,311 |
-5,134,889,317 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,044,327,982 |
8,112,584,031 |
93,590,036 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
520,719,074 |
1,003,662,625 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,708,947,654 |
21,112,629,671 |
-18,160,770,971 |
-5,134,889,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,708,947,654 |
21,112,629,671 |
-18,160,770,971 |
-5,134,889,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,158 |
2,133 |
|
-499 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|