MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp DESCON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2008 2009 2010 2011 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 471,685,587,988 404,267,321,396 324,237,480,119 295,186,036,547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 471,685,587,988 404,267,321,396 324,237,480,119 295,186,036,547
4. Giá vốn hàng bán 432,685,810,325 378,436,136,508 307,851,735,521 293,241,166,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 38,999,777,663 25,831,184,888 16,385,744,598 1,944,869,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,725,418,470 10,375,000,904 10,254,822,187 15,838,285,036
7. Chi phí tài chính 1,077,473,200 824,363,985 2,185,672,440 2,233,242,429
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,077,473,200 824,363,985 2,185,672,440 2,233,242,429
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,231,969,443 13,777,488,883 29,016,683,822 19,472,392,939
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,101,827,082 28,511,918,723 -9,112,246,770 -6,492,086,609
12. Thu nhập khác 242,599,156 1,447,654,141 2,284,168,266 2,363,434,343
13. Chi phí khác 591,150,602 1,255,078,236 10,235,439,807 1,006,237,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -348,551,446 192,575,905 -7,951,271,541 1,357,197,292
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,753,275,636 28,704,494,628 -17,063,518,311 -5,134,889,317
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,044,327,982 8,112,584,031 93,590,036
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 520,719,074 1,003,662,625
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,708,947,654 21,112,629,671 -18,160,770,971 -5,134,889,317
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,708,947,654 21,112,629,671 -18,160,770,971 -5,134,889,317
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,158 2,133 -499
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.