TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
227,540,764,977 |
200,504,127,941 |
270,592,176,120 |
252,933,596,822 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,224,229,776 |
21,873,066,044 |
33,121,975,001 |
7,112,979,799 |
|
1. Tiền |
20,224,229,776 |
13,646,066,044 |
31,329,810,701 |
6,740,158,599 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
8,227,000,000 |
1,792,164,300 |
372,821,200 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,267,378,160 |
10,699,120,429 |
12,368,578,772 |
1,841,314,805 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,460,880,330 |
-522,832,830 |
-1,044,981,580 |
-1,818,635,780 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,241,043,060 |
106,199,164,174 |
114,477,801,705 |
137,620,619,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,676,417,141 |
86,487,682,026 |
39,982,752,163 |
29,755,142,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,190,868,688 |
15,890,036,342 |
12,734,200,757 |
6,689,090,497 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
60,779,057,393 |
58,235,810,885 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,728,588,713 |
5,176,277,288 |
16,935,082,354 |
58,985,871,687 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,354,831,482 |
-1,354,831,482 |
-15,953,290,962 |
-16,045,296,441 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
93,423,760,145 |
56,645,010,598 |
101,228,283,369 |
97,127,309,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
93,423,760,145 |
56,645,010,598 |
101,228,283,369 |
97,127,309,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,384,353,836 |
5,087,766,696 |
9,395,537,273 |
9,231,373,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
267,809,147 |
118,923,569 |
204,328,501 |
499,109,232 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
6,235,121,387 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,987,959,278 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,116,544,689 |
4,968,843,127 |
6,203,249,494 |
2,497,143,084 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,027,043,176 |
162,056,675,688 |
165,180,963,239 |
140,880,699,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,894,849,801 |
14,026,080,019 |
16,264,935,281 |
16,667,975,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,762,353,160 |
8,519,218,347 |
8,584,890,165 |
9,338,470,805 |
|
- Nguyên giá |
11,742,028,502 |
16,366,358,195 |
15,284,362,817 |
17,572,853,637 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,979,675,342 |
-7,847,139,848 |
-6,699,472,652 |
-8,234,382,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,406,668,386 |
2,241,525,310 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,477,146,152 |
2,477,146,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70,477,766 |
-235,620,842 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,788,247,824 |
5,506,861,672 |
5,273,376,730 |
5,087,979,822 |
|
- Nguyên giá |
6,402,637,830 |
6,402,637,830 |
6,468,052,830 |
6,562,359,830 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-614,390,006 |
-895,776,158 |
-1,194,676,100 |
-1,474,380,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,344,248,817 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
79,922,350,021 |
104,788,145,102 |
107,858,747,968 |
79,519,235,252 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
19,867,895,513 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,854,590,808 |
91,819,413,139 |
94,578,704,458 |
67,835,487,042 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,800,136,300 |
-6,899,163,550 |
-6,587,852,003 |
-8,184,147,303 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,857,237,073 |
4,702,402,226 |
5,404,089,589 |
5,929,326,783 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,857,237,073 |
4,181,683,152 |
4,132,443,389 |
3,960,586,599 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
520,719,074 |
777,742,700 |
947,103,564 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
362,567,808,153 |
362,560,803,629 |
435,773,139,359 |
393,814,295,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,050,209,422 |
160,950,231,328 |
252,501,075,665 |
207,814,104,279 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,026,481,953 |
139,529,245,720 |
235,296,938,738 |
202,822,715,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,507,245,933 |
34,483,527,151 |
54,961,703,439 |
73,694,425,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,269,679,424 |
30,695,080,129 |
95,137,200,348 |
65,416,658,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,399,599,849 |
23,763,999,525 |
4,138,524,922 |
4,728,423,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,177,626 |
197,064,016 |
102,138,366 |
316,062,873 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,980,332,827 |
19,047,580,336 |
26,971,947,057 |
7,213,864,941 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1,943,678,272 |
2,522,842,607 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,023,727,469 |
21,420,985,608 |
17,204,136,927 |
4,991,388,596 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,031,035,346 |
20,559,758,634 |
15,825,007,143 |
2,952,841,437 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
925,226,504 |
308,408,840 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
444,585,354 |
336,698,355 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,517,598,731 |
201,610,572,301 |
183,272,063,694 |
186,000,191,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,301,789,578 |
200,185,852,501 |
183,272,063,694 |
186,000,191,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
91,186,600,000 |
91,186,600,000 |
94,917,527,172 |
94,917,527,172 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,768,032,828 |
-6,768,032,828 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
186,730,354 |
182,290,000 |
91,545,330 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
327,929,515 |
327,929,515 |
327,929,515 |
327,929,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,991,003,276 |
10,688,335,845 |
-17,558,592,608 |
-14,739,719,917 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,215,809,153 |
1,424,719,800 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
362,567,808,153 |
362,560,803,629 |
435,773,139,359 |
393,814,295,994 |
|