1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
100,914,933,625 |
157,944,006,014 |
76,365,334,794 |
50,070,072,237 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
641,073,587 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
100,914,933,625 |
157,944,006,014 |
75,724,261,207 |
50,070,072,237 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,410,147,322 |
131,907,281,913 |
62,343,934,752 |
38,786,688,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,504,786,303 |
26,036,724,101 |
13,380,326,455 |
11,283,384,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
221,647,102 |
523,462,175 |
362,579,825 |
721,934,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
859,350,086 |
1,018,610,138 |
1,419,638,526 |
5,872,122,938 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
859,350,086 |
1,018,610,138 |
1,404,599,776 |
1,273,683,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-623,765,294 |
-2,030,688,784 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,695,996,104 |
9,669,111,399 |
707,258,336 |
2,417,237,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,705,574,990 |
8,698,288,377 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,547,321,921 |
13,841,775,955 |
5,910,434,428 |
-4,982,330,221 |
|
12. Thu nhập khác |
65,386,363 |
136,011,552 |
77,104,546 |
2,013,757,039 |
|
13. Chi phí khác |
552,108 |
199,473,926 |
66,740,073 |
292,588,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
64,834,255 |
-63,462,374 |
10,364,473 |
1,721,168,389 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,612,156,176 |
13,778,313,581 |
5,920,798,901 |
-3,261,161,832 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,992,848,287 |
2,983,964,064 |
1,315,191,614 |
375,495,033 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-126,101,710 |
343,132,325 |
14,351,778 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,619,307,889 |
10,920,451,227 |
4,262,474,962 |
-3,651,008,643 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,602,166,958 |
10,819,798,080 |
4,260,844,192 |
-3,586,448,106 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,140,931 |
100,653,147 |
1,630,770 |
-64,560,537 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
167 |
249 |
85 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|