MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 115,171,335,686 190,286,326,246 89,491,544,182 265,875,670,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 115,171,335,686 190,286,326,246 89,491,544,182 265,875,670,446
4. Giá vốn hàng bán 100,447,289,090 169,503,866,576 73,848,495,560 223,529,265,106
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,724,046,596 20,782,459,670 15,643,048,622 42,346,405,340
6. Doanh thu hoạt động tài chính 106,256,343 261,047,742 109,992,351 339,340,421
7. Chi phí tài chính 1,271,187,914 1,044,482,009 560,638,468 990,243,843
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,271,187,914 1,044,482,009 560,638,468 990,243,843
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,405,368,946 -1,678,017,747 -1,943,815,196 -2,215,402,688
9. Chi phí bán hàng 8,790,650,097 5,132,514,475 4,275,791,767 12,298,437,392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,363,095,982 13,188,493,181 8,972,795,542 27,181,661,838
12. Thu nhập khác 184,249,650 332,193,228 60,631,819 173,004,546
13. Chi phí khác 7,726,339 351,620,487 19,053,664 1,224,123,607
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 176,523,311 -19,427,259 41,578,155 -1,051,119,061
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,539,619,293 13,169,065,922 9,014,373,697 26,130,542,777
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 604,634,237 2,969,692,243 2,299,325,054 5,534,031,957
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -14,089,925 339,421,467
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,934,985,056 10,213,463,604 6,715,048,643 20,257,089,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,874,642,140 10,098,605,517 6,472,853,716 20,057,609,639
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 60,342,916 114,858,087 242,194,927 199,479,714
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 332 210 633
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10 332 210 633
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.