1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,171,335,686 |
190,286,326,246 |
89,491,544,182 |
265,875,670,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,171,335,686 |
190,286,326,246 |
89,491,544,182 |
265,875,670,446 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,447,289,090 |
169,503,866,576 |
73,848,495,560 |
223,529,265,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,724,046,596 |
20,782,459,670 |
15,643,048,622 |
42,346,405,340 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
106,256,343 |
261,047,742 |
109,992,351 |
339,340,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,271,187,914 |
1,044,482,009 |
560,638,468 |
990,243,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,271,187,914 |
1,044,482,009 |
560,638,468 |
990,243,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,405,368,946 |
-1,678,017,747 |
-1,943,815,196 |
-2,215,402,688 |
|
9. Chi phí bán hàng |
8,790,650,097 |
5,132,514,475 |
4,275,791,767 |
12,298,437,392 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,363,095,982 |
13,188,493,181 |
8,972,795,542 |
27,181,661,838 |
|
12. Thu nhập khác |
184,249,650 |
332,193,228 |
60,631,819 |
173,004,546 |
|
13. Chi phí khác |
7,726,339 |
351,620,487 |
19,053,664 |
1,224,123,607 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
176,523,311 |
-19,427,259 |
41,578,155 |
-1,051,119,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,539,619,293 |
13,169,065,922 |
9,014,373,697 |
26,130,542,777 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
604,634,237 |
2,969,692,243 |
2,299,325,054 |
5,534,031,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-14,089,925 |
|
339,421,467 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,934,985,056 |
10,213,463,604 |
6,715,048,643 |
20,257,089,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,874,642,140 |
10,098,605,517 |
6,472,853,716 |
20,057,609,639 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
60,342,916 |
114,858,087 |
242,194,927 |
199,479,714 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
332 |
210 |
633 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
332 |
210 |
633 |
|