1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,723,630,327 |
194,039,555,238 |
58,156,889,306 |
103,190,163,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,723,630,327 |
194,039,555,238 |
58,156,889,306 |
103,190,163,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,782,099,888 |
170,482,606,752 |
39,078,632,774 |
80,953,004,082 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,941,530,439 |
23,556,948,486 |
19,078,256,532 |
22,237,159,290 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,397,885 |
523,968,116 |
10,163,380 |
336,901,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,133,528,116 |
1,192,474,027 |
1,218,890,043 |
1,202,444,905 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,130,665,584 |
1,353,185,413 |
1,218,890,043 |
1,202,444,905 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
200,872,615 |
1,187,287,419 |
877,575,701 |
1,405,824,009 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,092,128,396 |
4,286,242,873 |
6,859,260,772 |
7,399,225,122 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,700,399,197 |
17,414,912,283 |
10,132,693,396 |
12,566,566,292 |
|
12. Thu nhập khác |
72,800,000 |
1,976,107,884 |
139,679,064 |
16,150,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,437,314 |
93,151,330 |
|
662,433,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
66,362,686 |
1,882,956,554 |
139,679,064 |
-646,283,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,766,761,883 |
19,297,868,837 |
10,272,372,460 |
11,920,282,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,172,376,723 |
3,923,823,469 |
691,634,309 |
1,446,272,530 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,363,221 |
-6,931,818 |
|
-92,576,642 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,606,748,381 |
15,380,977,186 |
9,580,738,151 |
10,566,586,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,606,748,381 |
15,380,977,186 |
9,284,375,451 |
10,317,443,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
296,362,700 |
249,142,763 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
975 |
253 |
358 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
324 |
917 |
243 |
358 |
|