1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
122,482,378,279 |
40,234,302,929 |
71,952,616,765 |
98,723,630,327 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
122,482,378,279 |
40,234,302,929 |
71,952,616,765 |
98,723,630,327 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,073,310,793 |
34,734,479,208 |
65,030,209,317 |
88,782,099,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,409,067,486 |
5,499,823,721 |
6,922,407,448 |
9,941,530,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
370,098,232 |
185,549,211 |
464,482,352 |
185,397,885 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,075,059,315 |
296,988,477 |
686,990,860 |
1,133,528,116 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,048,646,054 |
296,988,477 |
675,286,539 |
1,130,665,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
185,643,526 |
127,260,058 |
171,840,351 |
200,872,615 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,091,994,701 |
1,443,354,651 |
3,400,626,392 |
3,092,128,396 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,426,468,176 |
3,817,769,746 |
3,127,432,197 |
5,700,399,197 |
|
12. Thu nhập khác |
44,584,281 |
6,000,000 |
40,678,500 |
72,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
-238,092,836 |
7,000,000 |
24,981,081 |
6,437,314 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
282,677,117 |
-1,000,000 |
15,697,419 |
66,362,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,709,145,293 |
3,816,769,746 |
3,143,129,616 |
5,766,761,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,036,804,976 |
790,474,854 |
670,658,244 |
1,172,376,723 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-100,380,982 |
-16,708,905 |
|
-12,363,221 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,772,721,299 |
3,043,003,797 |
2,472,471,372 |
4,606,748,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,772,721,299 |
3,043,003,797 |
2,472,471,372 |
4,606,748,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
277 |
225 |
349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
254 |
206 |
324 |
|