MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 122,482,378,279 40,234,302,929 71,952,616,765 98,723,630,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 122,482,378,279 40,234,302,929 71,952,616,765 98,723,630,327
4. Giá vốn hàng bán 112,073,310,793 34,734,479,208 65,030,209,317 88,782,099,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,409,067,486 5,499,823,721 6,922,407,448 9,941,530,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 370,098,232 185,549,211 464,482,352 185,397,885
7. Chi phí tài chính 1,075,059,315 296,988,477 686,990,860 1,133,528,116
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,048,646,054 296,988,477 675,286,539 1,130,665,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 185,643,526 127,260,058 171,840,351 200,872,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,091,994,701 1,443,354,651 3,400,626,392 3,092,128,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,426,468,176 3,817,769,746 3,127,432,197 5,700,399,197
12. Thu nhập khác 44,584,281 6,000,000 40,678,500 72,800,000
13. Chi phí khác -238,092,836 7,000,000 24,981,081 6,437,314
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 282,677,117 -1,000,000 15,697,419 66,362,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,709,145,293 3,816,769,746 3,143,129,616 5,766,761,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,036,804,976 790,474,854 670,658,244 1,172,376,723
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -100,380,982 -16,708,905 -12,363,221
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,772,721,299 3,043,003,797 2,472,471,372 4,606,748,381
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,772,721,299 3,043,003,797 2,472,471,372 4,606,748,381
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 525 277 225 349
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 254 206 324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.