1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,229,002,297 |
|
43,567,112,766 |
106,785,110,601 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,163,650,837 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,229,002,297 |
|
43,567,112,766 |
105,621,459,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,740,033,822 |
|
37,731,404,960 |
98,263,398,080 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,488,968,475 |
|
5,835,707,806 |
7,358,061,684 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
162,502,143 |
|
1,771,468 |
58,666,612 |
|
7. Chi phí tài chính |
555,070,349 |
|
1,190,260,140 |
1,285,747,078 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
555,070,349 |
|
1,183,433,807 |
1,287,441,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,634,366 |
|
74,617,390 |
21,576,398 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,582,673,761 |
|
2,329,635,891 |
2,989,624,880 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,467,092,142 |
|
2,242,965,853 |
3,119,779,940 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
39,072,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
209,500,000 |
|
466,308,282 |
27,464,299 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-209,500,000 |
|
-427,235,555 |
-27,464,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,257,592,142 |
|
1,815,730,298 |
3,092,315,641 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
251,518,428 |
|
371,942,080 |
639,534,492 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,006,073,714 |
|
1,443,788,218 |
2,452,781,149 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,006,073,714 |
|
1,443,788,218 |
2,452,781,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
183 |
|
262 |
445 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|