TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
829,087,699,243 |
819,658,530,944 |
1,022,484,998,397 |
1,063,437,056,508 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
118,173,771,766 |
76,040,960,353 |
22,640,697,389 |
31,467,554,678 |
|
1. Tiền |
15,173,771,766 |
8,040,960,353 |
22,640,697,389 |
24,967,554,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
103,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
6,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,392,733,578 |
10,627,048,199 |
8,822,900,000 |
912,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,392,733,578 |
14,891,946,882 |
12,071,388,912 |
1,288,856,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-4,264,898,683 |
-3,248,488,912 |
-376,856,867 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
368,036,539,865 |
363,435,424,327 |
364,545,788,926 |
305,333,153,009 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
219,131,735,043 |
196,872,522,535 |
187,728,149,259 |
189,996,288,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,234,329,206 |
132,111,240,976 |
142,646,334,435 |
79,189,206,077 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
52,452,141,499 |
52,769,661,365 |
52,702,358,642 |
54,373,812,335 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,781,665,883 |
-18,318,000,549 |
-18,531,053,410 |
-18,226,153,410 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
329,951,495,781 |
365,733,543,467 |
615,137,102,421 |
718,317,267,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
330,139,911,110 |
365,921,958,796 |
615,326,536,907 |
718,506,702,055 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-188,415,329 |
-188,415,329 |
-189,434,486 |
-189,434,486 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,533,158,253 |
3,821,554,598 |
11,338,509,661 |
7,407,081,252 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,318,984,117 |
388,741,606 |
278,622,399 |
623,403,627 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
179,030,473 |
2,904,009,577 |
10,580,439,744 |
6,360,909,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,143,663 |
528,803,415 |
479,447,518 |
422,768,618 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,743,189,855 |
97,125,522,583 |
95,141,747,136 |
93,512,697,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,535,800,931 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,535,800,931 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
3,456,783,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,110,900,590 |
29,024,568,471 |
26,661,642,199 |
25,666,269,232 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,042,011,880 |
28,969,747,653 |
26,613,855,327 |
25,625,516,306 |
|
- Nguyên giá |
103,211,678,156 |
98,960,956,396 |
98,960,956,396 |
99,213,662,241 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,169,666,276 |
-69,991,208,743 |
-72,347,101,069 |
-73,588,145,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
68,888,710 |
54,820,818 |
47,786,872 |
40,752,926 |
|
- Nguyên giá |
450,172,500 |
450,172,500 |
450,172,500 |
450,172,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,283,790 |
-395,351,682 |
-402,385,628 |
-409,419,574 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
454,322,917 |
1,052,180,221 |
1,052,180,221 |
1,084,362,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
454,322,917 |
1,052,180,221 |
1,052,180,221 |
1,084,362,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
65,642,165,417 |
63,591,990,597 |
63,971,141,422 |
63,305,281,835 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,021,238,751 |
12,670,043,968 |
12,575,150,056 |
14,465,404,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
397,450,639 |
383,098,861 |
857,143,598 |
1,670,286,202 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
52,223,476,027 |
50,538,847,768 |
50,538,847,768 |
47,169,591,250 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
927,830,889,098 |
916,784,053,527 |
1,117,626,745,533 |
1,156,949,753,756 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
321,966,174,065 |
319,513,995,762 |
520,306,066,740 |
559,881,927,999 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,127,416,320 |
307,675,238,017 |
507,709,548,358 |
546,322,611,606 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,143,618,021 |
75,883,286,251 |
188,553,334,153 |
169,711,906,708 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,238,968,604 |
28,242,774,652 |
73,519,466,373 |
13,916,711,466 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,721,721,899 |
2,233,879,480 |
3,267,483,530 |
2,825,892,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
257,713,367 |
152,529,797 |
323,182,615 |
4,545,331,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,814,506,607 |
24,354,823,965 |
19,509,699,169 |
2,260,102,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
99,286,415,876 |
97,427,744,818 |
84,637,814,746 |
166,543,687,380 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,737,362,104 |
3,356,826,400 |
19,324,992,259 |
5,272,539,229 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,758,689,826 |
69,971,184,013 |
112,521,386,872 |
175,213,252,250 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,168,420,016 |
6,052,188,641 |
6,052,188,641 |
6,033,188,641 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,838,757,745 |
11,838,757,745 |
12,596,518,382 |
13,559,316,393 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
4,743,109,761 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
791,600,000 |
791,600,000 |
791,600,000 |
791,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
757,760,637 |
1,720,558,648 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
2,535,764,930 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
605,864,715,033 |
597,270,057,765 |
597,320,678,793 |
597,067,825,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
605,864,715,033 |
597,270,057,765 |
597,320,678,793 |
597,067,825,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
524,997,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
31,100,707,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,951,311,884 |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
15,599,194,759 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,926,210,788 |
23,751,001,182 |
23,845,733,602 |
23,475,154,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,115,392,389 |
528,944,283 |
623,676,703 |
23,222,056,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,810,818,399 |
23,222,056,899 |
23,222,056,899 |
253,097,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,886,484,983 |
1,821,924,446 |
1,777,813,054 |
1,895,539,321 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
927,830,889,098 |
916,784,053,527 |
1,117,626,745,533 |
1,156,949,753,756 |
|