MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 829,087,699,243 819,658,530,944 1,022,484,998,397 1,063,437,056,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 118,173,771,766 76,040,960,353 22,640,697,389 31,467,554,678
1. Tiền 15,173,771,766 8,040,960,353 22,640,697,389 24,967,554,678
2. Các khoản tương đương tiền 103,000,000,000 68,000,000,000 6,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,392,733,578 10,627,048,199 8,822,900,000 912,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,392,733,578 14,891,946,882 12,071,388,912 1,288,856,867
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,264,898,683 -3,248,488,912 -376,856,867
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 368,036,539,865 363,435,424,327 364,545,788,926 305,333,153,009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 219,131,735,043 196,872,522,535 187,728,149,259 189,996,288,007
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,234,329,206 132,111,240,976 142,646,334,435 79,189,206,077
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,452,141,499 52,769,661,365 52,702,358,642 54,373,812,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,781,665,883 -18,318,000,549 -18,531,053,410 -18,226,153,410
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 329,951,495,781 365,733,543,467 615,137,102,421 718,317,267,569
1. Hàng tồn kho 330,139,911,110 365,921,958,796 615,326,536,907 718,506,702,055
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -188,415,329 -188,415,329 -189,434,486 -189,434,486
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,533,158,253 3,821,554,598 11,338,509,661 7,407,081,252
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,318,984,117 388,741,606 278,622,399 623,403,627
2. Thuế GTGT được khấu trừ 179,030,473 2,904,009,577 10,580,439,744 6,360,909,007
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,143,663 528,803,415 479,447,518 422,768,618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,743,189,855 97,125,522,583 95,141,747,136 93,512,697,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,535,800,931 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,535,800,931 3,456,783,294 3,456,783,294 3,456,783,294
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,110,900,590 29,024,568,471 26,661,642,199 25,666,269,232
1. Tài sản cố định hữu hình 30,042,011,880 28,969,747,653 26,613,855,327 25,625,516,306
- Nguyên giá 103,211,678,156 98,960,956,396 98,960,956,396 99,213,662,241
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,169,666,276 -69,991,208,743 -72,347,101,069 -73,588,145,935
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 68,888,710 54,820,818 47,786,872 40,752,926
- Nguyên giá 450,172,500 450,172,500 450,172,500 450,172,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,283,790 -395,351,682 -402,385,628 -409,419,574
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 454,322,917 1,052,180,221 1,052,180,221 1,084,362,887
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 454,322,917 1,052,180,221 1,052,180,221 1,084,362,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 65,642,165,417 63,591,990,597 63,971,141,422 63,305,281,835
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,021,238,751 12,670,043,968 12,575,150,056 14,465,404,383
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 397,450,639 383,098,861 857,143,598 1,670,286,202
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 52,223,476,027 50,538,847,768 50,538,847,768 47,169,591,250
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 927,830,889,098 916,784,053,527 1,117,626,745,533 1,156,949,753,756
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 321,966,174,065 319,513,995,762 520,306,066,740 559,881,927,999
I. Nợ ngắn hạn 310,127,416,320 307,675,238,017 507,709,548,358 546,322,611,606
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,143,618,021 75,883,286,251 188,553,334,153 169,711,906,708
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,238,968,604 28,242,774,652 73,519,466,373 13,916,711,466
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,721,721,899 2,233,879,480 3,267,483,530 2,825,892,039
4. Phải trả người lao động 257,713,367 152,529,797 323,182,615 4,545,331,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,814,506,607 24,354,823,965 19,509,699,169 2,260,102,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 99,286,415,876 97,427,744,818 84,637,814,746 166,543,687,380
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,737,362,104 3,356,826,400 19,324,992,259 5,272,539,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,758,689,826 69,971,184,013 112,521,386,872 175,213,252,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,168,420,016 6,052,188,641 6,052,188,641 6,033,188,641
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,838,757,745 11,838,757,745 12,596,518,382 13,559,316,393
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054 3,768,283,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,743,109,761 4,743,109,761 4,743,109,761 4,743,109,761
7. Phải trả dài hạn khác 791,600,000 791,600,000 791,600,000 791,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 757,760,637 1,720,558,648
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,535,764,930 2,535,764,930 2,535,764,930 2,535,764,930
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 605,864,715,033 597,270,057,765 597,320,678,793 597,067,825,757
I. Vốn chủ sở hữu 605,864,715,033 597,270,057,765 597,320,678,793 597,067,825,757
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 524,997,230,000 524,997,230,000 524,997,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 524,997,230,000 524,997,230,000 524,997,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,100,707,378 31,100,707,378 31,100,707,378 31,100,707,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,951,311,884 15,599,194,759 15,599,194,759 15,599,194,759
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,926,210,788 23,751,001,182 23,845,733,602 23,475,154,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,115,392,389 528,944,283 623,676,703 23,222,056,899
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,810,818,399 23,222,056,899 23,222,056,899 253,097,400
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,886,484,983 1,821,924,446 1,777,813,054 1,895,539,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 927,830,889,098 916,784,053,527 1,117,626,745,533 1,156,949,753,756
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.