TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,641,561,418 |
313,855,786,387 |
293,530,941,311 |
343,970,115,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,620,265,118 |
15,079,122,349 |
16,594,552,783 |
8,796,474,575 |
|
1. Tiền |
2,620,265,118 |
895,774,506 |
6,594,552,783 |
8,796,474,575 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
14,183,347,843 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
488,109 |
10,000,488,109 |
10,000,488,109 |
10,000,488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,669,656,930 |
82,786,789,653 |
40,612,489,340 |
82,732,235,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
112,670,237,604 |
76,979,381,943 |
30,173,734,676 |
55,515,809,956 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,240,262,260 |
8,210,173,623 |
9,910,316,331 |
24,625,919,172 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,031,579,369 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,940,327,039 |
12,753,567,442 |
14,078,764,764 |
13,066,223,647 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,181,169,973 |
-15,156,333,355 |
-13,550,326,431 |
-13,507,296,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
225,291,955,461 |
205,322,135,121 |
225,514,030,694 |
241,523,916,527 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,291,955,461 |
205,322,135,121 |
225,514,030,694 |
241,523,916,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,059,195,800 |
667,251,155 |
809,380,385 |
917,001,128 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,438,642 |
344,723,955 |
237,018,054 |
327,346,237 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,978,757,158 |
322,527,200 |
572,362,331 |
589,654,891 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,970,198,137 |
34,917,911,633 |
32,947,007,565 |
30,653,897,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,179,797,766 |
20,771,724,609 |
19,429,493,000 |
18,280,997,608 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,179,797,766 |
20,771,724,609 |
19,429,493,000 |
18,280,997,608 |
|
- Nguyên giá |
53,173,480,443 |
54,097,899,779 |
54,080,899,779 |
54,267,002,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,993,682,677 |
-33,326,175,170 |
-34,651,406,779 |
-35,986,005,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,022,727 |
183,764,242 |
186,102,878 |
98,116,200 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,022,727 |
183,764,242 |
186,102,878 |
98,116,200 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,464,958 |
76,051,697 |
48,404,742 |
41,288,614 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-99,535,042 |
-125,948,303 |
-153,595,258 |
-160,711,386 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,677,912,686 |
13,886,371,085 |
13,283,006,945 |
12,233,495,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,225,316,498 |
13,333,393,915 |
12,713,320,870 |
11,663,809,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
452,596,188 |
552,977,170 |
569,686,075 |
569,686,075 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,611,759,555 |
348,773,698,020 |
326,477,948,876 |
374,624,013,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
251,978,898,323 |
204,384,615,489 |
179,095,862,548 |
237,841,345,586 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
236,030,006,025 |
188,432,723,191 |
164,046,624,795 |
222,789,107,833 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,708,183,513 |
68,193,663,179 |
37,590,948,875 |
39,063,080,007 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,695,230,156 |
24,212,602,385 |
36,977,464,350 |
41,337,935,436 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,845,119,392 |
3,972,123,454 |
231,790,810 |
791,713,806 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,301,649,888 |
2,677,486,124 |
904,449,133 |
1,378,331,384 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,428,496,205 |
4,275,417,484 |
192,401,307 |
622,538,293 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
42,481,469,074 |
58,382,007,182 |
70,770,921,296 |
70,972,893,530 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,538,921,509 |
2,813,328,655 |
2,405,166,484 |
13,514,384,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,575,100,457 |
22,464,658,897 |
15,414,857,461 |
53,561,475,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,455,835,831 |
1,441,435,831 |
-441,374,921 |
1,546,755,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,948,892,298 |
15,951,892,298 |
15,049,237,753 |
15,052,237,753 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,959,892,298 |
5,959,892,298 |
4,451,637,753 |
4,451,637,753 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
605,600,000 |
605,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,989,000,000 |
9,992,000,000 |
9,992,000,000 |
9,995,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
138,632,861,232 |
144,389,082,531 |
147,382,086,328 |
136,782,667,666 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
138,632,861,232 |
144,389,082,531 |
147,382,086,328 |
136,782,667,666 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,973,131,157 |
6,956,631,157 |
6,906,631,157 |
6,906,631,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,746,590,567 |
11,746,590,567 |
11,746,590,567 |
12,437,220,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,913,139,508 |
15,685,860,807 |
18,728,864,604 |
7,438,815,931 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,467,248,749 |
5,772,721,299 |
3,043,003,797 |
5,515,475,169 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,445,890,759 |
9,913,139,508 |
15,685,860,807 |
1,923,340,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,611,759,555 |
348,773,698,020 |
326,477,948,876 |
374,624,013,252 |
|