MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 348,861,346,125 356,641,561,418 313,855,786,387 293,530,941,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,010,285,097 12,620,265,118 15,079,122,349 16,594,552,783
1. Tiền 3,010,285,097 2,620,265,118 895,774,506 6,594,552,783
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000 10,000,000,000 14,183,347,843 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 488,109 488,109 10,000,488,109 10,000,488,109
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 488,109 488,109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,020,760,557 113,669,656,930 82,786,789,653 40,612,489,340
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,725,721,889 112,670,237,604 76,979,381,943 30,173,734,676
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,578,054,766 1,240,262,260 8,210,173,623 9,910,316,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,912,494,058 14,940,327,039 12,753,567,442 14,078,764,764
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,195,510,156 -15,181,169,973 -15,156,333,355 -13,550,326,431
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,966,593,966 225,291,955,461 205,322,135,121 225,514,030,694
1. Hàng tồn kho 211,966,593,966 225,291,955,461 205,322,135,121 225,514,030,694
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 863,218,396 5,059,195,800 667,251,155 809,380,385
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,202,574 80,438,642 344,723,955 237,018,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 797,015,822 4,978,757,158 322,527,200 572,362,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,139,200,988 33,970,198,137 34,917,911,633 32,947,007,565
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,326,791,189 21,179,797,766 20,771,724,609 19,429,493,000
1. Tài sản cố định hữu hình 15,326,791,189 21,179,797,766 20,771,724,609 19,429,493,000
- Nguyên giá 50,383,128,430 53,173,480,443 54,097,899,779 54,080,899,779
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,056,337,241 -31,993,682,677 -33,326,175,170 -34,651,406,779
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,022,727 183,764,242 186,102,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,022,727 183,764,242 186,102,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn 102,464,958 102,464,958 76,051,697 48,404,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 202,000,000 202,000,000 202,000,000 202,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -99,535,042 -99,535,042 -125,948,303 -153,595,258
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,709,944,841 12,677,912,686 13,886,371,085 13,283,006,945
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,257,348,653 12,225,316,498 13,333,393,915 12,713,320,870
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 452,596,188 452,596,188 552,977,170 569,686,075
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,000,547,113 390,611,759,555 348,773,698,020 326,477,948,876
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 244,014,339,188 251,978,898,323 204,384,615,489 179,095,862,548
I. Nợ ngắn hạn 218,065,446,890 236,030,006,025 188,432,723,191 164,046,624,795
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,066,341,654 83,708,183,513 68,193,663,179 37,590,948,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,046,587,863 41,695,230,156 24,212,602,385 36,977,464,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,300,189,167 2,845,119,392 3,972,123,454 231,790,810
4. Phải trả người lao động 114,161,716 1,301,649,888 2,677,486,124 904,449,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,102,463,035 4,428,496,205 4,275,417,484 192,401,307
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,859,300,558 42,481,469,074 58,382,007,182 70,770,921,296
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,548,597,601 2,538,921,509 2,813,328,655 2,405,166,484
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 55,524,669,465 55,575,100,457 22,464,658,897 15,414,857,461
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,503,135,831 1,455,835,831 1,441,435,831 -441,374,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,948,892,298 15,948,892,298 15,951,892,298 15,049,237,753
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 5,959,892,298 5,959,892,298 5,959,892,298 4,451,637,753
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 605,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi 19,989,000,000 9,989,000,000 9,992,000,000 9,992,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 126,986,207,925 138,632,861,232 144,389,082,531 147,382,086,328
I. Vốn chủ sở hữu 126,986,207,925 138,632,861,232 144,389,082,531 147,382,086,328
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,973,131,157 6,973,131,157 6,956,631,157 6,906,631,157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,746,590,567 11,746,590,567 11,746,590,567 11,746,590,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,266,486,201 9,913,139,508 15,685,860,807 18,728,864,604
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 521,882,391 1,467,248,749 5,772,721,299 3,043,003,797
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,744,603,810 8,445,890,759 9,913,139,508 15,685,860,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,000,547,113 390,611,759,555 348,773,698,020 326,477,948,876
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.