TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,585,739,113 |
348,151,579,557 |
348,861,346,125 |
356,641,561,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,015,959,086 |
36,128,264,611 |
36,010,285,097 |
12,620,265,118 |
|
1. Tiền |
9,015,959,086 |
4,128,264,611 |
3,010,285,097 |
2,620,265,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
32,000,000,000 |
33,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,949,494,274 |
95,984,851,965 |
100,020,760,557 |
113,669,656,930 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,080,661,103 |
93,211,100,167 |
97,725,721,889 |
112,670,237,604 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,490,252,734 |
6,216,950,083 |
5,578,054,766 |
1,240,262,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,574,722,686 |
14,440,789,779 |
14,912,494,058 |
14,940,327,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,196,142,249 |
-17,883,988,064 |
-18,195,510,156 |
-15,181,169,973 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,274,262,309 |
212,004,732,486 |
211,966,593,966 |
225,291,955,461 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,274,262,309 |
212,004,732,486 |
211,966,593,966 |
225,291,955,461 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,345,535,335 |
4,033,242,386 |
863,218,396 |
5,059,195,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
70,539,993 |
63,071,795 |
66,202,574 |
80,438,642 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,274,995,342 |
3,970,170,591 |
797,015,822 |
4,978,757,158 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,007,763,149 |
19,123,105,664 |
22,139,200,988 |
33,970,198,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,009,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
19,009,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,027,835,604 |
13,591,650,501 |
15,326,791,189 |
21,179,797,766 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,840,321,468 |
13,591,650,501 |
15,326,791,189 |
21,179,797,766 |
|
- Nguyên giá |
46,374,808,480 |
47,618,655,703 |
50,383,128,430 |
53,173,480,443 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,534,487,012 |
-34,027,005,202 |
-35,056,337,241 |
-31,993,682,677 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,187,514,136 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,187,514,136 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
10,022,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
10,022,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,464,958 |
102,464,958 |
102,464,958 |
102,464,958 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
202,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-99,535,042 |
-99,535,042 |
-99,535,042 |
-99,535,042 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,858,453,587 |
5,428,990,205 |
6,709,944,841 |
12,677,912,686 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,858,453,587 |
5,308,051,594 |
6,257,348,653 |
12,225,316,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
120,938,611 |
452,596,188 |
452,596,188 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
345,593,502,262 |
367,274,685,221 |
371,000,547,113 |
390,611,759,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,923,058,111 |
233,354,789,355 |
244,014,339,188 |
251,978,898,323 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
230,977,165,813 |
207,408,897,057 |
218,065,446,890 |
236,030,006,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,272,905,832 |
86,447,862,712 |
70,066,341,654 |
83,708,183,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,027,811,028 |
34,054,143,091 |
25,046,587,863 |
41,695,230,156 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,347,115,607 |
2,082,349,022 |
2,300,189,167 |
2,845,119,392 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,075,538,753 |
1,484,651,183 |
114,161,716 |
1,301,649,888 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,154,975,108 |
238,565,362 |
4,102,463,035 |
4,428,496,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
29,903,667,789 |
50,859,300,558 |
42,481,469,074 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,587,471,299 |
2,895,511,148 |
8,548,597,601 |
2,538,921,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,299,700,290 |
50,204,581,251 |
55,524,669,465 |
55,575,100,457 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,211,647,896 |
97,565,499 |
1,503,135,831 |
1,455,835,831 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,945,892,298 |
25,945,892,298 |
25,948,892,298 |
15,948,892,298 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
5,959,892,298 |
5,959,892,298 |
5,959,892,298 |
5,959,892,298 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
19,986,000,000 |
19,986,000,000 |
19,989,000,000 |
9,989,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
88,670,444,151 |
133,919,895,866 |
126,986,207,925 |
138,632,861,232 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
88,670,444,151 |
133,919,895,866 |
126,986,207,925 |
138,632,861,232 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,627,650,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,627,650,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,050,403,884 |
7,023,131,157 |
6,973,131,157 |
6,973,131,157 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,395,197,984 |
11,395,197,984 |
11,746,590,567 |
11,746,590,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,597,192,283 |
15,501,566,725 |
8,266,486,201 |
9,913,139,508 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,452,781,149 |
5,940,002,873 |
521,882,391 |
1,467,248,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,144,411,134 |
9,561,563,852 |
7,744,603,810 |
8,445,890,759 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
345,593,502,262 |
367,274,685,221 |
371,000,547,113 |
390,611,759,555 |
|