MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển - Xây dựng số 2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,529,098,206 105,818,503,840 112,353,771,758 58,512,749,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,529,098,206 105,818,503,840 112,353,771,758 58,512,749,260
4. Giá vốn hàng bán 105,849,461,520 96,086,632,584 102,763,380,510 52,754,684,482
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,679,636,686 9,731,871,256 9,590,391,248 5,758,064,778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,270,339 1,812,257 2,786,389 768,025,071
7. Chi phí tài chính 2,034,076,587 2,020,835,587 1,635,854,365 1,689,192,706
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,034,076,587 1,635,854,365 1,689,192,706
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,176,195,777 3,703,289,738 3,278,663,132 3,645,356,634
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,471,634,661 4,009,558,188 4,678,660,140 1,191,540,509
12. Thu nhập khác 20,121,816 10,601 10,000
13. Chi phí khác 286,351,810 3,987,315 27,863,162 32,486,500
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -266,229,994 -3,976,714 -27,853,162 -32,486,500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,205,404,667 4,005,581,474 4,650,806,978 1,159,054,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,640,947,591 930,161,396 240,308,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,205,404,667 1,364,633,883 3,720,645,582 918,745,907
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,205,404,667 1,364,633,883 3,720,645,582 918,745,907
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,859 542 1,476 365
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.