1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,529,098,206 |
105,818,503,840 |
112,353,771,758 |
58,512,749,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,529,098,206 |
105,818,503,840 |
112,353,771,758 |
58,512,749,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,849,461,520 |
96,086,632,584 |
102,763,380,510 |
52,754,684,482 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,679,636,686 |
9,731,871,256 |
9,590,391,248 |
5,758,064,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,270,339 |
1,812,257 |
2,786,389 |
768,025,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,034,076,587 |
2,020,835,587 |
1,635,854,365 |
1,689,192,706 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,034,076,587 |
|
1,635,854,365 |
1,689,192,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,176,195,777 |
3,703,289,738 |
3,278,663,132 |
3,645,356,634 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,471,634,661 |
4,009,558,188 |
4,678,660,140 |
1,191,540,509 |
|
12. Thu nhập khác |
20,121,816 |
10,601 |
10,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
286,351,810 |
3,987,315 |
27,863,162 |
32,486,500 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-266,229,994 |
-3,976,714 |
-27,853,162 |
-32,486,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,205,404,667 |
4,005,581,474 |
4,650,806,978 |
1,159,054,009 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,640,947,591 |
930,161,396 |
240,308,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,205,404,667 |
1,364,633,883 |
3,720,645,582 |
918,745,907 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,205,404,667 |
1,364,633,883 |
3,720,645,582 |
918,745,907 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,859 |
542 |
1,476 |
365 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|