1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,244,715,872 |
32,677,899,263 |
118,529,098,206 |
105,818,503,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,244,715,872 |
32,677,899,263 |
118,529,098,206 |
105,818,503,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,036,799,297 |
29,150,625,855 |
105,849,461,520 |
96,086,632,584 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,207,916,575 |
3,527,273,408 |
12,679,636,686 |
9,731,871,256 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
113,646,325 |
116,996,001 |
2,270,339 |
1,812,257 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,020,249,549 |
1,232,977,735 |
2,034,076,587 |
2,020,835,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,020,249,549 |
1,232,977,735 |
2,034,076,587 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,710,552,533 |
2,312,629,019 |
3,176,195,777 |
3,703,289,738 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-409,239,182 |
98,662,655 |
7,471,634,661 |
4,009,558,188 |
|
12. Thu nhập khác |
1,143,181,818 |
3,539,038,305 |
20,121,816 |
10,601 |
|
13. Chi phí khác |
144,810,996 |
2,964,719,166 |
286,351,810 |
3,987,315 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
998,370,822 |
574,319,139 |
-266,229,994 |
-3,976,714 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
589,131,640 |
672,981,794 |
7,205,404,667 |
4,005,581,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,640,947,591 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
589,131,640 |
672,981,794 |
7,205,404,667 |
1,364,633,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
589,131,640 |
672,981,794 |
7,205,404,667 |
1,364,633,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
234 |
267 |
2,859 |
542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|