TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,989,570,900 |
183,450,268,337 |
125,367,298,541 |
156,808,741,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,522,216,830 |
1,159,805,961 |
691,691,830 |
3,782,538,976 |
|
1. Tiền |
2,522,216,830 |
1,159,805,961 |
691,691,830 |
3,782,538,976 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,160,833,851 |
74,640,754,252 |
58,408,490,084 |
83,455,696,971 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,251,780,764 |
63,212,535,548 |
46,886,588,505 |
65,001,111,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,931,207,125 |
10,610,763,079 |
10,072,782,199 |
16,947,020,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,111,405,205 |
951,014,868 |
1,666,055,959 |
1,724,500,846 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-133,559,243 |
-133,559,243 |
-216,936,579 |
-216,936,579 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,976,619,523 |
81,049,016,041 |
39,947,632,096 |
42,185,148,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,976,619,523 |
81,049,016,041 |
39,947,632,096 |
42,185,148,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,329,900,696 |
600,692,083 |
319,484,531 |
1,385,356,934 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,329,900,696 |
600,692,083 |
319,484,531 |
1,385,356,934 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,589,938,958 |
29,421,067,125 |
30,490,959,815 |
38,870,548,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,621,288,689 |
23,233,692,515 |
23,861,177,506 |
26,009,322,793 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,724,596,814 |
15,351,650,639 |
15,993,785,629 |
18,156,580,915 |
|
- Nguyên giá |
24,231,761,460 |
25,491,978,733 |
26,788,404,006 |
29,703,055,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,507,164,646 |
-10,140,328,094 |
-10,794,618,377 |
-11,546,474,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,896,691,875 |
7,882,041,876 |
7,867,391,877 |
7,852,741,878 |
|
- Nguyên giá |
7,925,991,873 |
7,925,991,873 |
7,925,991,873 |
7,925,991,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,299,998 |
-43,949,997 |
-58,599,996 |
-73,249,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
536,020,963 |
1,427,145,346 |
2,454,483,060 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
536,020,963 |
1,427,145,346 |
2,454,483,060 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,151,592 |
35,151,592 |
35,151,592 |
35,151,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,397,477,714 |
4,725,077,672 |
4,140,147,657 |
12,826,074,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,397,477,714 |
4,725,077,672 |
4,140,147,657 |
12,826,074,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
212,579,509,858 |
212,871,335,462 |
155,858,258,356 |
195,679,289,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,641,067,962 |
177,568,259,683 |
116,554,373,789 |
157,115,025,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,512,257,962 |
166,754,484,683 |
105,911,273,789 |
146,642,600,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,797,142,469 |
37,802,159,424 |
24,449,011,065 |
36,806,984,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,858,964,653 |
610,000,000 |
1,237,500,000 |
170,074,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,640,330 |
2,702,350,857 |
4,037,599,959 |
1,271,405,652 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,004,706,109 |
1,961,325,109 |
1,281,255,112 |
1,268,279,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,681,124,595 |
9,329,606,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,492,748,107 |
500,958,342 |
409,970,719 |
700,649,581 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,354,056,294 |
108,539,566,356 |
66,470,730,934 |
106,265,240,271 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-43,000,000 |
-43,000,000 |
-1,304,400,000 |
159,966,298 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,128,810,000 |
10,813,775,000 |
10,643,100,000 |
10,472,425,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,403,810,000 |
1,063,775,000 |
868,100,000 |
672,425,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,725,000,000 |
9,750,000,000 |
9,775,000,000 |
9,800,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
33,938,441,896 |
35,303,075,779 |
39,303,884,567 |
38,564,264,176 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
33,938,441,896 |
35,303,075,779 |
39,303,884,567 |
38,564,264,176 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,112,390,799 |
7,477,024,682 |
11,477,833,470 |
10,738,213,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,205,404,667 |
9,993,301,985 |
3,720,645,582 |
918,745,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,093,013,868 |
-2,516,277,303 |
7,757,187,888 |
9,819,467,172 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
212,579,509,858 |
212,871,335,462 |
155,858,258,356 |
195,679,289,887 |
|