MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,989,570,900 183,450,268,337 125,367,298,541 156,808,741,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,522,216,830 1,159,805,961 691,691,830 3,782,538,976
1. Tiền 2,522,216,830 1,159,805,961 691,691,830 3,782,538,976
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,160,833,851 74,640,754,252 58,408,490,084 83,455,696,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,251,780,764 63,212,535,548 46,886,588,505 65,001,111,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,931,207,125 10,610,763,079 10,072,782,199 16,947,020,977
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,111,405,205 951,014,868 1,666,055,959 1,724,500,846
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,559,243 -133,559,243 -216,936,579 -216,936,579
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 94,976,619,523 81,049,016,041 39,947,632,096 42,185,148,309
1. Hàng tồn kho 94,976,619,523 81,049,016,041 39,947,632,096 42,185,148,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,329,900,696 600,692,083 319,484,531 1,385,356,934
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,329,900,696 600,692,083 319,484,531 1,385,356,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 28,589,938,958 29,421,067,125 30,490,959,815 38,870,548,697
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,621,288,689 23,233,692,515 23,861,177,506 26,009,322,793
1. Tài sản cố định hữu hình 14,724,596,814 15,351,650,639 15,993,785,629 18,156,580,915
- Nguyên giá 24,231,761,460 25,491,978,733 26,788,404,006 29,703,055,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,507,164,646 -10,140,328,094 -10,794,618,377 -11,546,474,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,896,691,875 7,882,041,876 7,867,391,877 7,852,741,878
- Nguyên giá 7,925,991,873 7,925,991,873 7,925,991,873 7,925,991,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,299,998 -43,949,997 -58,599,996 -73,249,995
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 536,020,963 1,427,145,346 2,454,483,060
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 536,020,963 1,427,145,346 2,454,483,060
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,151,592 35,151,592 35,151,592 35,151,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -116,348,408 -116,348,408 -116,348,408 -116,348,408
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,397,477,714 4,725,077,672 4,140,147,657 12,826,074,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,397,477,714 4,725,077,672 4,140,147,657 12,826,074,312
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212,579,509,858 212,871,335,462 155,858,258,356 195,679,289,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,641,067,962 177,568,259,683 116,554,373,789 157,115,025,711
I. Nợ ngắn hạn 167,512,257,962 166,754,484,683 105,911,273,789 146,642,600,711
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,797,142,469 37,802,159,424 24,449,011,065 36,806,984,852
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,858,964,653 610,000,000 1,237,500,000 170,074,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,640,330 2,702,350,857 4,037,599,959 1,271,405,652
4. Phải trả người lao động 1,004,706,109 1,961,325,109 1,281,255,112 1,268,279,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,681,124,595 9,329,606,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,492,748,107 500,958,342 409,970,719 700,649,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,354,056,294 108,539,566,356 66,470,730,934 106,265,240,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -43,000,000 -43,000,000 -1,304,400,000 159,966,298
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,128,810,000 10,813,775,000 10,643,100,000 10,472,425,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,403,810,000 1,063,775,000 868,100,000 672,425,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 9,725,000,000 9,750,000,000 9,775,000,000 9,800,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,938,441,896 35,303,075,779 39,303,884,567 38,564,264,176
I. Vốn chủ sở hữu 33,938,441,896 35,303,075,779 39,303,884,567 38,564,264,176
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,112,390,799 7,477,024,682 11,477,833,470 10,738,213,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,205,404,667 9,993,301,985 3,720,645,582 918,745,907
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,093,013,868 -2,516,277,303 7,757,187,888 9,819,467,172
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212,579,509,858 212,871,335,462 155,858,258,356 195,679,289,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.