MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,394,765,020 180,292,388,073 183,989,570,900 183,450,268,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,528,644,788 7,337,275,884 2,522,216,830 1,159,805,961
1. Tiền 1,528,644,788 7,337,275,884 2,522,216,830 1,159,805,961
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 26,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 26,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,152,707,972 76,606,837,302 59,160,833,851 74,640,754,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,361,963,273 19,630,445,673 27,251,780,764 63,212,535,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,590,653,535 28,967,823,827 29,931,207,125 10,610,763,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,333,650,407 28,142,127,045 2,111,405,205 951,014,868
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -133,559,243 -133,559,243 -133,559,243 -133,559,243
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,708,920,677 91,157,852,666 94,976,619,523 81,049,016,041
1. Hàng tồn kho 52,708,920,677 91,157,852,666 94,976,619,523 81,049,016,041
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,004,491,583 5,190,422,221 1,329,900,696 600,692,083
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,004,491,583 5,190,422,221 1,329,900,696 600,692,083
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,698,831,138 18,381,885,647 28,589,938,958 29,421,067,125
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,662,725,413 12,292,248,114 22,621,288,689 23,233,692,515
1. Tài sản cố định hữu hình 11,434,942,631 11,064,465,332 14,724,596,814 15,351,650,639
- Nguyên giá 26,530,768,176 20,061,681,460 24,231,761,460 25,491,978,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,095,825,545 -8,997,216,128 -9,507,164,646 -10,140,328,094
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,227,782,782 1,227,782,782 7,896,691,875 7,882,041,876
- Nguyên giá 1,227,782,782 1,227,782,782 7,925,991,873 7,925,991,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,299,998 -43,949,997
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 536,020,963 1,427,145,346
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 536,020,963 1,427,145,346
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,151,592 35,151,592 35,151,592 35,151,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -116,348,408 -116,348,408 -116,348,408 -116,348,408
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,000,954,133 6,054,485,941 5,397,477,714 4,725,077,672
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,000,954,133 6,054,485,941 5,397,477,714 4,725,077,672
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,093,596,158 198,674,273,720 212,579,509,858 212,871,335,462
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 93,194,690,724 172,102,386,492 178,641,067,962 177,568,259,683
I. Nợ ngắn hạn 91,353,980,724 163,200,691,492 167,512,257,962 166,754,484,683
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,161,800,839 38,558,594,305 31,797,142,469 37,802,159,424
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 521,705,565 24,216,900,136 6,858,964,653 610,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,687,322 31,621,314 47,640,330 2,702,350,857
4. Phải trả người lao động 965,722,144 976,237,621 1,004,706,109 1,961,325,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,681,124,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,242,962 189,243,217 32,492,748,107 500,958,342
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,611,821,892 99,228,094,899 95,354,056,294 108,539,566,356
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -43,000,000 -43,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,840,710,000 8,901,695,000 11,128,810,000 10,813,775,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,840,710,000 1,601,695,000 1,403,810,000 1,063,775,000
9. Trái phiếu chuyển đổi 7,300,000,000 9,725,000,000 9,750,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,898,905,434 26,571,887,228 33,938,441,896 35,303,075,779
I. Vốn chủ sở hữu 25,898,905,434 26,571,887,228 33,938,441,896 35,303,075,779
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000 25,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097 2,626,051,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,927,145,663 -1,254,163,869 6,112,390,799 7,477,024,682
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 589,131,640 1,262,113,434 7,205,404,667 9,993,301,985
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,516,277,303 -2,516,277,303 -1,093,013,868 -2,516,277,303
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,093,596,158 198,674,273,720 212,579,509,858 212,871,335,462
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.