TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,875,752,428 |
139,475,263,560 |
100,394,765,020 |
180,292,388,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,954,485,768 |
14,428,297,682 |
1,528,644,788 |
7,337,275,884 |
|
1. Tiền |
3,954,485,768 |
14,428,297,682 |
1,528,644,788 |
7,337,275,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,901,916,362 |
79,556,255,138 |
44,152,707,972 |
76,606,837,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,395,781,001 |
74,204,376,949 |
16,361,963,273 |
19,630,445,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,201,753,841 |
1,730,474,264 |
8,590,653,535 |
28,967,823,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
437,940,763 |
3,754,963,168 |
19,333,650,407 |
28,142,127,045 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-133,559,243 |
-133,559,243 |
-133,559,243 |
-133,559,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
68,720,795,385 |
43,773,552,156 |
52,708,920,677 |
91,157,852,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,720,795,385 |
43,773,552,156 |
52,708,920,677 |
91,157,852,666 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,298,554,913 |
1,717,158,584 |
2,004,491,583 |
5,190,422,221 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,298,554,913 |
1,717,158,584 |
2,004,491,583 |
5,190,422,221 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,379,380,248 |
18,798,391,040 |
18,698,831,138 |
18,381,885,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,861,970,935 |
12,389,636,935 |
12,662,725,413 |
12,292,248,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,634,188,153 |
11,161,854,153 |
11,434,942,631 |
11,064,465,332 |
|
- Nguyên giá |
36,451,449,285 |
30,233,294,228 |
26,530,768,176 |
20,061,681,460 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,817,261,132 |
-19,071,440,075 |
-15,095,825,545 |
-8,997,216,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
|
- Nguyên giá |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
1,227,782,782 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,151,592 |
35,151,592 |
35,151,592 |
35,151,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
-116,348,408 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,482,257,721 |
6,373,602,513 |
6,000,954,133 |
6,054,485,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,482,257,721 |
6,373,602,513 |
6,000,954,133 |
6,054,485,941 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
144,255,132,676 |
158,273,654,600 |
119,093,596,158 |
198,674,273,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,373,082,158 |
132,832,450,312 |
93,194,690,724 |
172,102,386,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,558,482,158 |
131,253,860,312 |
91,353,980,724 |
163,200,691,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,229,373,650 |
54,352,717,977 |
24,161,800,839 |
38,558,594,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,426,034,364 |
16,542,464,459 |
521,705,565 |
24,216,900,136 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,189,821 |
34,582,013 |
29,687,322 |
31,621,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
-470,977,278 |
485,056,840 |
965,722,144 |
976,237,621 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
552,156,835 |
215,466,815 |
63,242,962 |
189,243,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,796,704,766 |
59,623,572,208 |
65,611,821,892 |
99,228,094,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,814,600,000 |
1,578,590,000 |
1,840,710,000 |
8,901,695,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,814,600,000 |
1,578,590,000 |
1,840,710,000 |
1,601,695,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
7,300,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,882,050,518 |
25,441,204,288 |
25,898,905,434 |
26,571,887,228 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,882,050,518 |
25,441,204,288 |
25,898,905,434 |
26,571,887,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
25,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
2,626,051,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,944,000,579 |
-2,384,846,809 |
-1,927,145,663 |
-1,254,163,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,585,470,393 |
7,144,624,163 |
589,131,640 |
1,262,113,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,529,470,972 |
-9,529,470,972 |
-2,516,277,303 |
-2,516,277,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
144,255,132,676 |
158,273,654,600 |
119,093,596,158 |
198,674,273,720 |
|