1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
200,194,451,024 |
216,363,317,143 |
224,896,149,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,355,844,223 |
921,997,352 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
200,194,451,024 |
215,007,472,920 |
223,974,151,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
179,884,674,328 |
194,583,400,662 |
208,453,555,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,309,776,696 |
20,424,072,258 |
15,520,596,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
278,632,292 |
6,373,946 |
3,793,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,853,943,107 |
3,753,482,416 |
4,946,552,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,638,198,440 |
3,602,754,294 |
4,946,552,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,830,037,304 |
8,143,991,625 |
8,170,691,461 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
10,904,428,577 |
8,532,972,163 |
2,407,146,594 |
|
12. Thu nhập khác |
|
260,883,204 |
219,227,447 |
7,460,036,683 |
|
13. Chi phí khác |
|
188,523,057 |
434,959,804 |
159,879,691 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
72,360,147 |
-215,732,357 |
7,300,156,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
10,976,788,724 |
8,317,239,806 |
9,707,303,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,254,986,531 |
1,701,818,677 |
1,985,047,223 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
8,721,802,193 |
6,615,421,129 |
7,722,256,363 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
8,721,802,193 |
6,615,421,129 |
7,722,256,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
5,500 |
4,372 |
5,047 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|