MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,243,813,287 160,062,470,381 152,801,265,259 155,260,065,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,420,433 11,147,673,383 1,705,366,393 641,149,067
1. Tiền 62,420,433 11,147,673,383 1,705,366,393 641,149,067
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,738,308,349 84,371,083,055 80,629,083,990 113,117,933,410
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,729,170,921 85,143,627,727 80,268,509,127 113,594,795,772
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,224,737,870 208,290,455 1,455,063,483 237,096,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,385,193,991 1,619,959,306 1,506,305,813 1,886,836,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,600,794,433 -2,600,794,433 -2,600,794,433 -2,600,794,433
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,788,380,636 63,747,153,977 70,396,486,865 41,159,053,714
1. Hàng tồn kho 47,788,380,636 63,747,153,977 70,396,486,865 41,159,053,714
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 654,703,869 796,559,966 70,328,011 341,929,002
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654,703,869 796,559,966 70,328,011 341,929,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,889,998,292 36,226,902,803 29,211,961,351 27,134,418,378
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,908,298,004 23,478,505,829 23,111,633,766 24,379,249,818
1. Tài sản cố định hữu hình 8,101,952,005 13,982,731,829 13,615,859,766 14,883,475,818
- Nguyên giá 22,510,568,211 29,887,083,313 32,329,956,041 33,253,688,287
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,408,616,206 -15,904,351,484 -18,714,096,275 -18,370,212,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,806,345,999 9,495,774,000 9,495,774,000 9,495,774,000
- Nguyên giá 6,861,986,999 9,551,415,000 9,551,415,000 9,551,415,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,641,000 -55,641,000 -55,641,000 -55,641,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,500,000 1,258,972,503 1,258,972,503 1,258,972,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 86,500,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,258,972,503 1,258,972,503 1,258,972,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,895,200,288 11,489,424,471 4,841,355,082 1,496,196,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,895,200,288 11,489,424,471 4,841,355,082 1,496,196,057
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 137,133,811,579 196,289,373,184 182,013,226,610 182,394,483,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 114,668,938,145 155,865,244,056 139,857,591,669 135,236,605,269
I. Nợ ngắn hạn 113,668,938,145 152,135,276,048 138,626,151,322 129,544,743,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,430,340,303 37,459,694,794 41,450,870,773 25,706,329,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,295,542,913 49,662,736,890 4,284,378,701 9,815,377,222
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,483,853,469 2,680,369,406 6,038,717,412 4,301,578,148
4. Phải trả người lao động 2,646,191,481 2,332,694,401 3,219,535,578 4,305,575,979
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 369,272,727 99,000,000 2,880,575,585 5,979,957,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,914,401,432 1,691,497,495 1,363,566,930 1,437,791,088
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,468,762,101 57,778,107,174 78,788,087,365 76,582,701,633
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,573,719 431,175,888 600,418,978 1,415,432,578
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000 3,729,968,008 1,231,440,347 5,691,862,019
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,399,575,992 599,575,992
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000 330,392,016 631,864,355 5,691,862,019
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,464,873,434 40,424,129,128 42,155,634,941 47,157,878,302
I. Vốn chủ sở hữu 22,464,873,434 40,424,129,128 42,155,634,941 47,157,878,302
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 29,999,950,000 31,499,650,000 31,499,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 29,999,950,000 31,499,650,000 31,499,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -109,000,000 -109,000,000 -109,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 992,313,169 1,378,425,987 1,750,529,107
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,464,873,434 9,540,865,959 9,386,558,954 14,016,699,195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,557,821,129 7,722,256,363 7,442,062,403 12,682,688,961
- LNST chưa phân phối kỳ này 907,052,305 1,818,609,596 1,944,496,551 1,334,010,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 137,133,811,579 196,289,373,184 182,013,226,610 182,394,483,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.