MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,245,055,506 115,243,813,287 160,062,470,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,831,926,954 62,420,433 11,147,673,383
1. Tiền 4,831,926,954 62,420,433 11,147,673,383
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,874,392,664 66,738,308,349 84,371,083,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,874,719,538 65,729,170,921 85,143,627,727
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,195,713,401 1,224,737,870 208,290,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,404,754,158 2,385,193,991 1,619,959,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,600,794,433 -2,600,794,433 -2,600,794,433
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,446,439,335 47,788,380,636 63,747,153,977
1. Hàng tồn kho 43,446,439,335 47,788,380,636 63,747,153,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 92,296,553 654,703,869 796,559,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92,296,553 654,703,869 796,559,966
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,625,615,550 21,889,998,292 36,226,902,803
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,717,985,060 14,908,298,004 23,478,505,829
1. Tài sản cố định hữu hình 3,472,955,061 8,101,952,005 13,982,731,829
- Nguyên giá 17,252,934,235 22,510,568,211 29,887,083,313
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,779,979,174 -14,408,616,206 -15,904,351,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,245,029,999 6,806,345,999 9,495,774,000
- Nguyên giá 1,300,670,999 6,861,986,999 9,551,415,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,641,000 -55,641,000 -55,641,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,500,000 1,258,972,503
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 86,500,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,258,972,503
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,907,630,490 6,895,200,288 11,489,424,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,907,630,490 6,895,200,288 11,489,424,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,870,671,056 137,133,811,579 196,289,373,184
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,963,618,751 114,668,938,145 155,865,244,056
I. Nợ ngắn hạn 73,963,618,751 113,668,938,145 152,135,276,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,586,200,250 36,430,340,303 37,459,694,794
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,367,027,890 5,295,542,913 49,662,736,890
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,122,532,817 2,483,853,469 2,680,369,406
4. Phải trả người lao động 5,695,445,723 2,646,191,481 2,332,694,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,960,518,352 369,272,727 99,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,418,411,518 2,914,401,432 1,691,497,495
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,341,301,982 63,468,762,101 57,778,107,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 472,180,219 60,573,719 431,175,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,000,000,000 3,729,968,008
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,399,575,992
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000 330,392,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 15,907,052,305 22,464,873,434 40,424,129,128
I. Vốn chủ sở hữu 15,907,052,305 22,464,873,434 40,424,129,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 29,999,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000 29,999,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -109,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 992,313,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 907,052,305 7,464,873,434 9,540,865,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,342,569,669 6,557,821,129 7,722,256,363
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,249,621,974 907,052,305 1,818,609,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,870,671,056 137,133,811,579 196,289,373,184
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.