TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
83,245,055,506 |
115,243,813,287 |
160,062,470,381 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,831,926,954 |
62,420,433 |
11,147,673,383 |
|
1. Tiền |
|
4,831,926,954 |
62,420,433 |
11,147,673,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
34,874,392,664 |
66,738,308,349 |
84,371,083,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
28,874,719,538 |
65,729,170,921 |
85,143,627,727 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,195,713,401 |
1,224,737,870 |
208,290,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,404,754,158 |
2,385,193,991 |
1,619,959,306 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,600,794,433 |
-2,600,794,433 |
-2,600,794,433 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
43,446,439,335 |
47,788,380,636 |
63,747,153,977 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
43,446,439,335 |
47,788,380,636 |
63,747,153,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
92,296,553 |
654,703,869 |
796,559,966 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
92,296,553 |
654,703,869 |
796,559,966 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
6,625,615,550 |
21,889,998,292 |
36,226,902,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
4,717,985,060 |
14,908,298,004 |
23,478,505,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
3,472,955,061 |
8,101,952,005 |
13,982,731,829 |
|
- Nguyên giá |
|
17,252,934,235 |
22,510,568,211 |
29,887,083,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,779,979,174 |
-14,408,616,206 |
-15,904,351,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,245,029,999 |
6,806,345,999 |
9,495,774,000 |
|
- Nguyên giá |
|
1,300,670,999 |
6,861,986,999 |
9,551,415,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,641,000 |
-55,641,000 |
-55,641,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
86,500,000 |
1,258,972,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
86,500,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,258,972,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,907,630,490 |
6,895,200,288 |
11,489,424,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,907,630,490 |
6,895,200,288 |
11,489,424,471 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
89,870,671,056 |
137,133,811,579 |
196,289,373,184 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
73,963,618,751 |
114,668,938,145 |
155,865,244,056 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
73,963,618,751 |
113,668,938,145 |
152,135,276,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
22,586,200,250 |
36,430,340,303 |
37,459,694,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
11,367,027,890 |
5,295,542,913 |
49,662,736,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,122,532,817 |
2,483,853,469 |
2,680,369,406 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,695,445,723 |
2,646,191,481 |
2,332,694,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,960,518,352 |
369,272,727 |
99,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,418,411,518 |
2,914,401,432 |
1,691,497,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,341,301,982 |
63,468,762,101 |
57,778,107,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
472,180,219 |
60,573,719 |
431,175,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
3,729,968,008 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,399,575,992 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
330,392,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
15,907,052,305 |
22,464,873,434 |
40,424,129,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
15,907,052,305 |
22,464,873,434 |
40,424,129,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
29,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
29,999,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-109,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
992,313,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
907,052,305 |
7,464,873,434 |
9,540,865,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-7,342,569,669 |
6,557,821,129 |
7,722,256,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,249,621,974 |
907,052,305 |
1,818,609,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
89,870,671,056 |
137,133,811,579 |
196,289,373,184 |
|