1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,812,406,018 |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
16,750,363,871 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,812,406,018 |
13,557,663,738 |
14,308,029,019 |
16,750,363,871 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,987,309,829 |
11,429,562,199 |
11,411,078,028 |
13,395,843,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,825,096,189 |
2,128,101,539 |
2,896,950,991 |
3,354,520,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,684,417 |
300,388,495 |
18,348,021 |
93,265,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
404,301,582 |
|
53,876,370 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
58,554,957 |
|
53,568,870 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,576,071,593 |
2,061,672,455 |
2,179,919,019 |
2,442,327,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,592,569 |
366,817,579 |
681,503,623 |
1,005,459,270 |
|
12. Thu nhập khác |
132,374,372 |
128,861,297 |
05 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
269,847,239 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,374,372 |
128,861,297 |
05 |
-269,847,239 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,781,803 |
495,678,876 |
681,503,628 |
735,612,031 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,956,361 |
99,135,775 |
136,300,726 |
32,948,377 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,825,442 |
396,543,101 |
545,202,902 |
702,663,654 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,825,442 |
396,543,101 |
545,202,902 |
702,663,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
02 |
10 |
14 |
18 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|